Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![VFOX logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/15363/standard/vfox2.png?1696515012)
VFOX
VFOX / LKR
#2424
Rs25,08
1.4%
0.051251 BTC
1.1%
$0,08263
Phạm vi trong 24g
$0,08441
Chuyển đổi VFOX sang Sri Lankan Rupee (VFOX sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VFOX (VFOX) sang LKR là Rs25,08.
VFOX
LKR
1 VFOX = Rs25,08
Cách mua VFOX bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VFOX
-
Bạn có thể mua và bán VFOX (VFOX) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VFOX sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VFOX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VFOX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn VFOX (VFOX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VFOX sang LKR
VFOX (VFOX) hôm nay có giá trị là Rs25,08, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VFOX ngày hôm nay là 19.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VFOX được giao dịch là Rs135.202.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.4% | 19.6% | 26.1% | 3.2% | 42.3% |
Số liệu thống kê về VFOX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs526.534.285 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs526.636.702 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs135.202 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.995.916
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VFOXcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 VFOX (VFOX) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs25,08.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu VFOX?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.03987569 VFOX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VFOX sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của VFOX bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VFOX sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VFOX bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VFOX so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của VFOX/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VFOX tính bằng LKR là Rs1.041,55, được ghi nhận vào ngày Thg 5 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VFOX/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VFOX tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của VFOX (VFOX) đã tăng tăng lên 4,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, VFOX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VFOX (VFOX) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VFOX (VFOX) so với LKR giao động giữa mức cao 31,64 Rs trên Thứ hai và mức thấp 25,08 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VFOX trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -3,05 Rs (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của VFOX (VFOX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VFOX (VFOX) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VFOX sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 25,08 Rs | -0,357746 Rs | 1.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 25,33 Rs | -0,835639 Rs | 3.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 26,17 Rs | -1,20 Rs | 4.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 27,37 Rs | -0,326321 Rs | 1.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 27,69 Rs | -0,895626 Rs | 3.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 28,59 Rs | -3,05 Rs | 9.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 31,64 Rs | 0,311932 Rs | 1.0% |
VFOX / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VFOX (VFOX) sang LKR là Rs25,08 cho mỗi 1 VFOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VFOX lấy 125,39 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.99 VFOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VFOX phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VFOX (VFOX) sang LKR
VFOX | LKR |
---|---|
0.01 VFOX | 0.250779 LKR |
0.1 VFOX | 2.51 LKR |
1 VFOX | 25.08 LKR |
2 VFOX | 50.16 LKR |
5 VFOX | 125.39 LKR |
10 VFOX | 250.78 LKR |
20 VFOX | 501.56 LKR |
50 VFOX | 1253.90 LKR |
100 VFOX | 2507.79 LKR |
1000 VFOX | 25078 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang VFOX
LKR | VFOX |
---|---|
0.01 LKR | 0.00039876 VFOX |
0.1 LKR | 0.00398757 VFOX |
1 LKR | 0.03987569 VFOX |
2 LKR | 0.079751 VFOX |
5 LKR | 0.199378 VFOX |
10 LKR | 0.398757 VFOX |
20 LKR | 0.797514 VFOX |
50 LKR | 1.99 VFOX |
100 LKR | 3.99 VFOX |
1000 LKR | 39.88 VFOX |