Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Viction
VIC / PLN
#879
zł1,18
1.4%
0.053096 BTC
1.2%
$0,2937
Phạm vi trong 24g
$0,3122
TomoChain (TOMO) has been rebranded to Viction (VIC). For detailed information, kindly visit this post for more info.
Chuyển đổi Viction sang Polish Zloty (VIC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Viction (VIC) sang PLN là zł1,18.
VIC
PLN
1 VIC = zł1,18
Cách mua VIC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VIC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VIC bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VIC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VIC bằng PLN!
-
Chọn Viction (VIC) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VIC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VIC sang PLN
Viction (VIC) hôm nay có giá trị là zł1,18, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VIC ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Viction được giao dịch là zł6.511.502.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 0.2% | 8.4% | 18.4% | 61.7% |
Số liệu thống kê về Viction
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł141.609.300 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł247.926.732 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł6.511.502 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
119.946.537
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Victioncó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Viction (VIC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,18.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VIC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.846849 VIC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VIC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VIC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VIC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VIC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VIC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VIC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VIC tính bằng PLN là zł15,60, được ghi nhận vào ngày Thg 9 06, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VIC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Viction tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Viction (VIC) đã tăng giảm lên -21,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Viction có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
VIC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Viction (VIC) sang PLN là zł1,18 cho mỗi 1 VIC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VIC lấy 5,90 zł hoặc 50,00 zł lấy 42.34 VIC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VIC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Viction (VIC) sang PLN
VIC | PLN |
---|---|
0.01 VIC | 0.01180848 PLN |
0.1 VIC | 0.118085 PLN |
1 VIC | 1.18 PLN |
2 VIC | 2.36 PLN |
5 VIC | 5.90 PLN |
10 VIC | 11.81 PLN |
20 VIC | 23.62 PLN |
50 VIC | 59.04 PLN |
100 VIC | 118.08 PLN |
1000 VIC | 1180.85 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VIC
PLN | VIC |
---|---|
0.01 PLN | 0.00846849 VIC |
0.1 PLN | 0.084685 VIC |
1 PLN | 0.846849 VIC |
2 PLN | 1.69 VIC |
5 PLN | 4.23 VIC |
10 PLN | 8.47 VIC |
20 PLN | 16.94 VIC |
50 PLN | 42.34 VIC |
100 PLN | 84.68 VIC |
1000 PLN | 846.85 VIC |
Lịch sử giá 7 ngày của Viction (VIC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Viction (VIC) so với PLN giao động giữa mức cao 1,24 zł trên Thứ năm và mức thấp 1,18 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VIC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,03954155 zł (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Viction (VIC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Viction (VIC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VIC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 18, 2025 | Thứ ba | 1,18 zł | -0,01680737 zł | 1.4% |
Tháng hai 17, 2025 | Thứ hai | 1,19 zł | -0,00391110 zł | 0.3% |
Tháng hai 16, 2025 | Chủ nhật | 1,19 zł | -0,02491422 zł | 2.0% |
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 1,22 zł | 0,00897921 zł | 0.7% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 1,21 zł | -0,03120623 zł | 2.5% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 1,24 zł | 0,00034121 zł | 0.0% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 1,24 zł | 0,03954155 zł | 3.3% |