Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VIDT DAO
VIDT / NGN
#947
₦47,67
0.6%
0.065516 BTC
0.9%
0,00001134 ETH
0.1%
$0,03319
Phạm vi trong 24g
$0,03509
VIDT Datalink has been rebranded to VIDT DAO, the swap is currently in process. Kindly refer to this post for more information.
Chuyển đổi VIDT DAO sang Nigerian Naira (VIDT sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VIDT DAO (VIDT) sang NGN là ₦47,67.
VIDT
NGN
1 VIDT = ₦47,67
Cách mua VIDT bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VIDT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VIDT bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VIDT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VIDT bằng NGN!
-
Chọn VIDT DAO (VIDT) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VIDT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VIDT sang NGN
VIDT DAO (VIDT) hôm nay có giá trị là ₦47,67, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VIDT ngày hôm nay là 14.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VIDT DAO được giao dịch là ₦2.974.176.764.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.9% | 7.6% | 7.8% | 35.7% | 17.5% |
Số liệu thống kê về VIDT DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦36.703.949.412 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦47.666.762.910 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦2.974.176.764 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
770.011.370
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VIDT DAOcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 VIDT DAO (VIDT) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦47,67.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu VIDT?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.02097737 VIDT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VIDT sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của VIDT bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VIDT sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VIDT bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VIDT so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của VIDT/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VIDT tính bằng NGN là ₦107,79, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VIDT/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VIDT DAO tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của VIDT DAO (VIDT) đã tăng giảm lên -27,20 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, VIDT DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VIDT DAO (VIDT) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VIDT DAO (VIDT) so với NGN giao động giữa mức cao 47,68 ₦ trên Thứ tư và mức thấp 39,61 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VIDT trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 4,78 ₦ (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của VIDT DAO (VIDT) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VIDT DAO (VIDT) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VIDT sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 47,67 ₦ | 0,276788 ₦ | 0.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 47,68 ₦ | 4,78 ₦ | 11.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 42,89 ₦ | -1,39 ₦ | 3.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 44,29 ₦ | 1,022 ₦ | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 43,27 ₦ | 1,70 ₦ | 4.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 41,57 ₦ | 1,96 ₦ | 4.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 39,61 ₦ | -2,31 ₦ | 5.5% |
VIDT / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VIDT DAO (VIDT) sang NGN là ₦47,67 cho mỗi 1 VIDT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VIDT lấy 238,35 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 1.049 VIDT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VIDT phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VIDT DAO (VIDT) sang NGN
VIDT | NGN |
---|---|
0.01 VIDT | 0.476704 NGN |
0.1 VIDT | 4.77 NGN |
1 VIDT | 47.67 NGN |
2 VIDT | 95.34 NGN |
5 VIDT | 238.35 NGN |
10 VIDT | 476.70 NGN |
20 VIDT | 953.41 NGN |
50 VIDT | 2383.52 NGN |
100 VIDT | 4767.04 NGN |
1000 VIDT | 47670 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang VIDT
NGN | VIDT |
---|---|
0.01 NGN | 0.00020977 VIDT |
0.1 NGN | 0.00209774 VIDT |
1 NGN | 0.02097737 VIDT |
2 NGN | 0.04195474 VIDT |
5 NGN | 0.104887 VIDT |
10 NGN | 0.209774 VIDT |
20 NGN | 0.419547 VIDT |
50 NGN | 1.049 VIDT |
100 NGN | 2.10 VIDT |
1000 NGN | 20.98 VIDT |