Tiền ảo: 14.651
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,758T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 84,821B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VV logo

Virtual Versions
VV / IDR

#2635
Rp63,86
2.8%
0.075549 BTC 0.2%
$0,003813 Phạm vi trong 24g $0,003957

Chuyển đổi Virtual Versions sang Indonesian Rupiah (VV sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Virtual Versions (VV) sang IDR là Rp63,86.
VV
IDR

1 VV = Rp63,86

Cách mua VV bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VV

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VV bằng IDR!

Biểu đồ VV sang IDR

Virtual Versions (VV) hôm nay có giá trị là Rp63,86, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VV ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Virtual Versions được giao dịch là Rp32.710.662.015.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 2.3% 3.4% 11.7% 42.6% -
Số liệu thống kê về Virtual Versions
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp22.288.268.906
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.35
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp63.735.857.207
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp32.710.662.015
Cung lưu thông
349.697.484
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Virtual Versionscó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Virtual Versions (VV) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp63,86.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu VV?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01565847 VV.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VV sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của VV bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VV sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VV bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VV so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của VV/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VV tính bằng IDR là Rp331,30, được ghi nhận vào ngày Thg 1 25, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VV/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Virtual Versions tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Virtual Versions (VV) đã tăng giảm lên -41,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Virtual Versions có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Virtual Versions (VV) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Virtual Versions (VV) so với IDR giao động giữa mức cao 65,14 Rp trên Thứ tư và mức thấp 61,83 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VV trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -2,81 Rp (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của Virtual Versions (VV) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VV sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 63,86 Rp 1,71 Rp 2.8%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 62,05 Rp 0,221327 Rp 0.4%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 61,83 Rp -0,216236 Rp 0.3%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 62,05 Rp -1,83 Rp 2.9%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 63,88 Rp -1,26 Rp 1.9%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 65,14 Rp -0,00543179 Rp 0.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 65,14 Rp -2,81 Rp 4.1%

VV / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Virtual Versions (VV) sang IDR là Rp63,86 cho mỗi 1 VV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VV lấy 319,32 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.782924 VV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VV phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Virtual Versions (VV) sang IDR

VV IDR
0.01 VV 0.638632 IDR
0.1 VV 6.39 IDR
1 VV 63.86 IDR
2 VV 127.73 IDR
5 VV 319.32 IDR
10 VV 638.63 IDR
20 VV 1277.26 IDR
50 VV 3193.16 IDR
100 VV 6386.32 IDR
1000 VV 63863 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang VV

IDR VV
0.01 IDR 0.00015658 VV
0.1 IDR 0.00156585 VV
1 IDR 0.01565847 VV
2 IDR 0.03131694 VV
5 IDR 0.078292 VV
10 IDR 0.156585 VV
20 IDR 0.313169 VV
50 IDR 0.782924 VV
100 IDR 1.57 VV
1000 IDR 15.66 VV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng