Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Virtual Versions
VV / IDR
#2635
Rp63,86
2.8%
0.075549 BTC
0.2%
$0,003813
Phạm vi trong 24g
$0,003957
Chuyển đổi Virtual Versions sang Indonesian Rupiah (VV sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Virtual Versions (VV) sang IDR là Rp63,86.
VV
IDR
1 VV = Rp63,86
Cách mua VV bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VV bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VV bằng IDR!
-
Chọn Virtual Versions (VV) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VV sang IDR
Virtual Versions (VV) hôm nay có giá trị là Rp63,86, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VV ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Virtual Versions được giao dịch là Rp32.710.662.015.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.3% | 3.4% | 11.7% | 42.6% | - |
Số liệu thống kê về Virtual Versions
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp22.288.268.906 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp63.735.857.207 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp32.710.662.015 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
349.697.484
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=virtual-versions
Nguồn cung lưu thông ước tính
349.697.484
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Virtual Versionscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Virtual Versions (VV) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp63,86.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu VV?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01565847 VV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VV sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của VV bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VV sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VV bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VV so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của VV/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VV tính bằng IDR là Rp331,30, được ghi nhận vào ngày Thg 1 25, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VV/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Virtual Versions tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Virtual Versions (VV) đã tăng giảm lên -41,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Virtual Versions có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Virtual Versions (VV) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Virtual Versions (VV) so với IDR giao động giữa mức cao 65,14 Rp trên Thứ tư và mức thấp 61,83 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VV trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -2,81 Rp (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Virtual Versions (VV) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Virtual Versions (VV) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VV sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 63,86 Rp | 1,71 Rp | 2.8% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 62,05 Rp | 0,221327 Rp | 0.4% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 61,83 Rp | -0,216236 Rp | 0.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 62,05 Rp | -1,83 Rp | 2.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 63,88 Rp | -1,26 Rp | 1.9% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 65,14 Rp | -0,00543179 Rp | 0.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 65,14 Rp | -2,81 Rp | 4.1% |
VV / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Virtual Versions (VV) sang IDR là Rp63,86 cho mỗi 1 VV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VV lấy 319,32 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.782924 VV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VV phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Virtual Versions (VV) sang IDR
VV | IDR |
---|---|
0.01 VV | 0.638632 IDR |
0.1 VV | 6.39 IDR |
1 VV | 63.86 IDR |
2 VV | 127.73 IDR |
5 VV | 319.32 IDR |
10 VV | 638.63 IDR |
20 VV | 1277.26 IDR |
50 VV | 3193.16 IDR |
100 VV | 6386.32 IDR |
1000 VV | 63863 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang VV
IDR | VV |
---|---|
0.01 IDR | 0.00015658 VV |
0.1 IDR | 0.00156585 VV |
1 IDR | 0.01565847 VV |
2 IDR | 0.03131694 VV |
5 IDR | 0.078292 VV |
10 IDR | 0.156585 VV |
20 IDR | 0.313169 VV |
50 IDR | 0.782924 VV |
100 IDR | 1.57 VV |
1000 IDR | 15.66 VV |