Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Orbofi AI
OBI / IDR
#1517
Rp305,92
1.0%
0.062948 BTC
2.4%
0.055701 ETH
6.4%
$0,01786
Phạm vi trong 24g
$0,01913
Chuyển đổi Orbofi AI sang Indonesian Rupiah (OBI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Orbofi AI (OBI) sang IDR là Rp305,92.
OBI
IDR
1 OBI = Rp305,92
Cách mua OBI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OBI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OBI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OBI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OBI bằng IDR!
-
Chọn Orbofi AI (OBI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OBI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OBI sang IDR
Orbofi AI (OBI) hôm nay có giá trị là Rp305,92, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OBI ngày hôm nay là 17.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Orbofi AI được giao dịch là Rp4.721.864.296.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 17.8% | 10.8% | 41.1% | - |
Số liệu thống kê về Orbofi AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp138.859.207.614 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp612.248.062.911 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp4.721.864.296 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
453.604.400
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Orbofi AIcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Orbofi AI (OBI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp305,92.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OBI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00326887 OBI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OBI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của OBI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OBI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OBI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OBI so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của OBI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OBI tính bằng IDR là Rp1.269,16, được ghi nhận vào ngày Thg 5 29, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OBI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Orbofi AI tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Orbofi AI (OBI) đã tăng giảm lên -39,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Orbofi AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Orbofi AI (OBI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Orbofi AI (OBI) so với IDR giao động giữa mức cao 372,77 Rp trên Thứ hai và mức thấp 305,92 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OBI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -31,31 Rp (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Orbofi AI (OBI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Orbofi AI (OBI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OBI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 305,92 Rp | -3,11 Rp | 1.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 318,96 Rp | -31,31 Rp | 8.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 350,26 Rp | -8,76 Rp | 2.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 359,02 Rp | 5,90 Rp | 1.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 353,12 Rp | -1,91 Rp | 0.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 355,03 Rp | -17,73 Rp | 4.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 372,77 Rp | 1,69 Rp | 0.5% |
OBI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Orbofi AI (OBI) sang IDR là Rp305,92 cho mỗi 1 OBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OBI lấy 1.529,58 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.163443 OBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OBI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Orbofi AI (OBI) sang IDR
OBI | IDR |
---|---|
0.01 OBI | 3.06 IDR |
0.1 OBI | 30.59 IDR |
1 OBI | 305.92 IDR |
2 OBI | 611.83 IDR |
5 OBI | 1529.58 IDR |
10 OBI | 3059.16 IDR |
20 OBI | 6118.33 IDR |
50 OBI | 15295.82 IDR |
100 OBI | 30592 IDR |
1000 OBI | 305916 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OBI
IDR | OBI |
---|---|
0.01 IDR | 0.00003269 OBI |
0.1 IDR | 0.00032689 OBI |
1 IDR | 0.00326887 OBI |
2 IDR | 0.00653773 OBI |
5 IDR | 0.01634434 OBI |
10 IDR | 0.03268867 OBI |
20 IDR | 0.065377 OBI |
50 IDR | 0.163443 OBI |
100 IDR | 0.326887 OBI |
1000 IDR | 3.27 OBI |