Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VitaDAO
VITA / ETH
#637
ETH0,0007543
2.8%
0,00003706 BTC
0.6%
0,0007543 ETH
2.8%
$2,17
Phạm vi trong 24g
$2,36
Chuyển đổi VitaDAO sang Ether (VITA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VitaDAO (VITA) sang ETH là ETH0,0007543.
VITA
ETH
1 VITA = ETH0,0007543
Biểu đồ VITA sang ETH
VitaDAO (VITA) hôm nay có giá trị là ETH0,0007543, đó là một 3.3% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VITA ngày hôm nay là 3.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VitaDAO được giao dịch là ETH9,7621.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.9% | 8.2% | 3.6% | 0.6% | 7.1% | 34.0% |
Số liệu thống kê về VitaDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH19.579,3097 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH20.531,3356 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH9,7621 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.957.397
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
27.219.552 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
64.298.880 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VitaDAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 VitaDAO (VITA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0007543.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VITA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1326 VITA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VITA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VITA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VITA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VITA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VITA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VITA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VITA tính bằng ETH là ETH0,001791, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VITA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VitaDAO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của VitaDAO (VITA) đã tăng giảm lên -0,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, VitaDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VitaDAO (VITA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VitaDAO (VITA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00075429 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00070491 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VITA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00004494 ETH (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của VitaDAO (VITA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VitaDAO (VITA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VITA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00075429 ETH | 0,00002046 ETH | 2.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00074114 ETH | 0,00000410 ETH | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00073704 ETH | -0,00000565 ETH | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00074269 ETH | 0,00000735 ETH | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00073534 ETH | 0,00001715 ETH | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00071819 ETH | 0,00001328 ETH | 1.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00070491 ETH | -0,00004494 ETH | 6.0% |
VITA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VitaDAO (VITA) sang ETH là ETH0,0007543 cho mỗi 1 VITA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VITA lấy 0,00377143 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 66288 VITA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VITA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VitaDAO (VITA) sang ETH
VITA | ETH |
---|---|
0.01 VITA | 0.00000754 ETH |
0.1 VITA | 0.00007543 ETH |
1 VITA | 0.00075429 ETH |
2 VITA | 0.00150857 ETH |
5 VITA | 0.00377143 ETH |
10 VITA | 0.00754286 ETH |
20 VITA | 0.01508573 ETH |
50 VITA | 0.03771432 ETH |
100 VITA | 0.07542863 ETH |
1000 VITA | 0.75428632 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VITA
ETH | VITA |
---|---|
0.01 ETH | 13.257565 VITA |
0.1 ETH | 132.576 VITA |
1 ETH | 1326 VITA |
2 ETH | 2652 VITA |
5 ETH | 6629 VITA |
10 ETH | 13258 VITA |
20 ETH | 26515 VITA |
50 ETH | 66288 VITA |
100 ETH | 132576 VITA |
1000 ETH | 1325757 VITA |