Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
VNX EURO
VEUR / BHD
#2493
BD0,3953
0.4%
0,00001003 BTC
0.8%
$1,04
Phạm vi trong 24g
$1,05
Chuyển đổi VNX EURO sang Bahraini Dinar (VEUR sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VNX EURO (VEUR) sang BHD là BD0,3953.
VEUR
BHD
1 VEUR = BD0,3953
Cách mua VEUR bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VEUR
-
Bạn có thể mua và bán VNX EURO (VEUR) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VEUR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Raydium (CLMM).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VEUR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VEUR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn VNX EURO (VEUR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VEUR sang BHD
VNX EURO (VEUR) hôm nay có giá trị là BD0,3953, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VEUR ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VNX EURO được giao dịch là BD35.707,91.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 1.8% | 2.5% | 0.9% | 3.9% |
Số liệu thống kê về VNX EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.483.293 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.483.293 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD35.707,91 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.753.063
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.753.063 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VNX EUROcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 VNX EURO (VEUR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,3953.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEUR?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2.53 VEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VEUR sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của VEUR bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEUR sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEUR bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEUR so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của VEUR/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VEUR tính bằng BHD là BD0,4322, được ghi nhận vào ngày Thg 7 16, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEUR/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VNX EURO tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của VNX EURO (VEUR) đã tăng tăng lên 0,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, VNX EURO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,60 %.
VEUR / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VNX EURO (VEUR) sang BHD là BD0,3953 cho mỗi 1 VEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEUR lấy 1,98 BD hoặc 50,00 BD lấy 126.49 VEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEUR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang BHD
VEUR | BHD |
---|---|
0.01 VEUR | 0.00395279 BHD |
0.1 VEUR | 0.03952795 BHD |
1 VEUR | 0.395279 BHD |
2 VEUR | 0.790559 BHD |
5 VEUR | 1.98 BHD |
10 VEUR | 3.95 BHD |
20 VEUR | 7.91 BHD |
50 VEUR | 19.76 BHD |
100 VEUR | 39.53 BHD |
1000 VEUR | 395.28 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang VEUR
BHD | VEUR |
---|---|
0.01 BHD | 0.02529856 VEUR |
0.1 BHD | 0.252986 VEUR |
1 BHD | 2.53 VEUR |
2 BHD | 5.06 VEUR |
5 BHD | 12.65 VEUR |
10 BHD | 25.30 VEUR |
20 BHD | 50.60 VEUR |
50 BHD | 126.49 VEUR |
100 BHD | 252.99 VEUR |
1000 BHD | 2529.86 VEUR |
Lịch sử giá 7 ngày của VNX EURO (VEUR) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VNX EURO (VEUR) so với BHD giao động giữa mức cao 0,395279 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,385374 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEUR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00507266 BD (1.3%).
So sánh giá hàng ngày của VNX EURO (VEUR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VNX EURO (VEUR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEUR sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 25, 2025 | Thứ bảy | 0,395279 BD | 0,00173800 BD | 0.4% |
Tháng một 24, 2025 | Thứ sáu | 0,392668 BD | 0,00096219 BD | 0.2% |
Tháng một 23, 2025 | Thứ năm | 0,391706 BD | -0,00141278 BD | 0.4% |
Tháng một 22, 2025 | Thứ tư | 0,393119 BD | 0,00168936 BD | 0.4% |
Tháng một 21, 2025 | Thứ ba | 0,391429 BD | 0,00507266 BD | 1.3% |
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 0,386357 BD | 0,00098288 BD | 0.3% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 0,385374 BD | -0,00228116 BD | 0.6% |