Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
tSILVER
TXAG / BHD
#2364
BD0,3456
0.8%
0,00001480 BTC
0.7%
$0,9044
Phạm vi trong 24g
$0,9200
Chuyển đổi tSILVER sang Bahraini Dinar (TXAG sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 tSILVER (TXAG) sang BHD là BD0,3456.
TXAG
BHD
1 TXAG = BD0,3456
Cách mua TXAG bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TXAG
-
Bạn có thể mua và bán tSILVER (TXAG) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TXAG sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TXAG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TXAG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn tSILVER (TXAG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TXAG sang BHD
tSILVER (TXAG) hôm nay có giá trị là BD0,3456, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TXAG ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng tSILVER được giao dịch là BD219,23.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 4.7% | 7.2% | 1.3% | 17.4% |
Số liệu thống kê về tSILVER
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD684.409 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD684.409 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD219,23 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.979.484 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.979.484 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 tSILVERcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 tSILVER (TXAG) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,3456.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TXAG?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2.89 TXAG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TXAG sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của TXAG bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TXAG sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TXAG bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TXAG so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của TXAG/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TXAG tính bằng BHD là BD1,81, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TXAG/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của tSILVER tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của tSILVER (TXAG) đã tăng tăng lên 1,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, tSILVER có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của tSILVER (TXAG) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của tSILVER (TXAG) so với BHD giao động giữa mức cao 0,345634 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,329219 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TXAG trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,01236174 BD (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của tSILVER (TXAG) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của tSILVER (TXAG) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TXAG sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,345634 BD | 0,00290234 BD | 0.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,341809 BD | 0,00143131 BD | 0.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,340378 BD | 0,00179711 BD | 0.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,338581 BD | -0,00439379 BD | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,342974 BD | 0,00139359 BD | 0.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,341581 BD | 0,01236174 BD | 3.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,329219 BD | -0,00156096 BD | 0.5% |
TXAG / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ tSILVER (TXAG) sang BHD là BD0,3456 cho mỗi 1 TXAG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TXAG lấy 1,73 BD hoặc 50,00 BD lấy 144.66 TXAG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TXAG phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi tSILVER (TXAG) sang BHD
TXAG | BHD |
---|---|
0.01 TXAG | 0.00345634 BHD |
0.1 TXAG | 0.03456340 BHD |
1 TXAG | 0.345634 BHD |
2 TXAG | 0.691268 BHD |
5 TXAG | 1.73 BHD |
10 TXAG | 3.46 BHD |
20 TXAG | 6.91 BHD |
50 TXAG | 17.28 BHD |
100 TXAG | 34.56 BHD |
1000 TXAG | 345.63 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang TXAG
BHD | TXAG |
---|---|
0.01 BHD | 0.02893234 TXAG |
0.1 BHD | 0.289323 TXAG |
1 BHD | 2.89 TXAG |
2 BHD | 5.79 TXAG |
5 BHD | 14.47 TXAG |
10 BHD | 28.93 TXAG |
20 BHD | 57.86 TXAG |
50 BHD | 144.66 TXAG |
100 BHD | 289.32 TXAG |
1000 BHD | 2893.23 TXAG |