Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Volt Inu
VOLT / ETH
#950
ETH0.091417
1.7%
0.0116839 BTC
1.3%
0.091417 ETH
1.7%
$0.064208
Phạm vi trong 24g
$0.064369
Volt Inu (VOLT) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Volt Inu sang Ether (VOLT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) sang ETH là ETH0.091417.
VOLT
ETH
1 VOLT = ETH0.091417
Biểu đồ VOLT sang ETH
Volt Inu (VOLT) hôm nay có giá trị là ETH0.091417, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VOLT ngày hôm nay là 10.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Volt Inu được giao dịch là ETH3.140,1304.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.1% | 10.9% | 4.4% | 19.8% | 50.8% |
Số liệu thống kê về Volt Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.821,6703 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH9.776,1747 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3.140,1304 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
62.263.131.613.878
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Volt Inucó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Volt Inu (VOLT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.091417.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOLT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7057975374 VOLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VOLT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VOLT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOLT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOLT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOLT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VOLT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VOLT tính bằng ETH là ETH0.081690, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOLT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Volt Inu tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Volt Inu (VOLT) đã tăng giảm lên -8,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Volt Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Volt Inu (VOLT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Volt Inu (VOLT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000141684 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000130218 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOLT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,000000000004826 ETH (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VOLT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000000141684 ETH | 0,000000000002425 ETH | 1.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000000138776 ETH | 0,000000000000743419 ETH | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000000138033 ETH | -0,000000000001301 ETH | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000139334 ETH | 0,000000000004826 ETH | 3.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000134508 ETH | 0,000000000002701 ETH | 2.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000131806 ETH | 0,000000000001589 ETH | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000130218 ETH | 0,000000000001742 ETH | 1.4% |
VOLT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Volt Inu (VOLT) sang ETH là ETH0.091417 cho mỗi 1 VOLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOLT lấy 0,000000000708418 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 352898768705 VOLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOLT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Volt Inu (VOLT) sang ETH
VOLT | ETH |
---|---|
0.01 VOLT | 0.000000000001417 ETH |
0.1 VOLT | 0.000000000014168 ETH |
1 VOLT | 0.000000000141684 ETH |
2 VOLT | 0.000000000283367 ETH |
5 VOLT | 0.000000000708418 ETH |
10 VOLT | 0.000000001417 ETH |
20 VOLT | 0.000000002834 ETH |
50 VOLT | 0.000000007084 ETH |
100 VOLT | 0.000000014168 ETH |
1000 VOLT | 0.000000141684 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VOLT
ETH | VOLT |
---|---|
0.01 ETH | 70579754 VOLT |
0.1 ETH | 705797537 VOLT |
1 ETH | 7057975374 VOLT |
2 ETH | 14115950748 VOLT |
5 ETH | 35289876871 VOLT |
10 ETH | 70579753741 VOLT |
20 ETH | 141159507482 VOLT |
50 ETH | 352898768705 VOLT |
100 ETH | 705797537411 VOLT |
1000 ETH | 7057975374106 VOLT |