Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Volt Inu
VOLT / MYR
#907
RM0.052124
2.0%
0.0116678 BTC
1.9%
0.091280 ETH
2.2%
$0.064343
Phạm vi trong 24g
$0.064509
Volt Inu (VOLT) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Volt Inu sang Malaysian Ringgit (VOLT sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) sang MYR là RM0.052124.
VOLT
MYR
1 VOLT = RM0.052124
Cách mua VOLT bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VOLT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VOLT bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VOLT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VOLT bằng MYR!
-
Chọn Volt Inu (VOLT) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VOLT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VOLT sang MYR
Volt Inu (VOLT) hôm nay có giá trị là RM0.052124, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VOLT ngày hôm nay là 16.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Volt Inu được giao dịch là RM10.509.242.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.1% | 17.2% | 25.6% | 8.5% | 6.3% |
Số liệu thống kê về Volt Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM132.267.179 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM146.578.483 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM10.509.242 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
62.263.131.613.878
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Volt Inucó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Volt Inu (VOLT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.052124.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOLT?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 470713 VOLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VOLT sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của VOLT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOLT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOLT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOLT so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của VOLT/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VOLT tính bằng MYR là RM0,00001492, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOLT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Volt Inu tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Volt Inu (VOLT) đã tăng tăng lên 8,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Volt Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Volt Inu (VOLT) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Volt Inu (VOLT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00000253 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,00000212 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOLT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000188386 RM (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VOLT sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000212 RM | 0,000000042092 RM | 2.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000216 RM | -0,000000105139 RM | 4.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000227 RM | 0,000000000548514 RM | 0.0% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00000227 RM | -0,000000013084 RM | 0.6% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00000228 RM | -0,000000188386 RM | 7.6% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00000247 RM | -0,000000064288 RM | 2.5% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00000253 RM | 0,000000006800 RM | 0.3% |
VOLT / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Volt Inu (VOLT) sang MYR là RM0.052124 cho mỗi 1 VOLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOLT lấy 0,00001062 RM hoặc 50,00 RM lấy 23535628 VOLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOLT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Volt Inu (VOLT) sang MYR
VOLT | MYR |
---|---|
0.01 VOLT | 0.000000021244 MYR |
0.1 VOLT | 0.000000212444 MYR |
1 VOLT | 0.00000212 MYR |
2 VOLT | 0.00000425 MYR |
5 VOLT | 0.00001062 MYR |
10 VOLT | 0.00002124 MYR |
20 VOLT | 0.00004249 MYR |
50 VOLT | 0.00010622 MYR |
100 VOLT | 0.00021244 MYR |
1000 VOLT | 0.00212444 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang VOLT
MYR | VOLT |
---|---|
0.01 MYR | 4707.13 VOLT |
0.1 MYR | 47071 VOLT |
1 MYR | 470713 VOLT |
2 MYR | 941425 VOLT |
5 MYR | 2353563 VOLT |
10 MYR | 4707126 VOLT |
20 MYR | 9414251 VOLT |
50 MYR | 23535628 VOLT |
100 MYR | 47071256 VOLT |
1000 MYR | 470712560 VOLT |