Tiền ảo: 14.709
Sàn giao dịch: 1.124
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,584T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 108,612B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VOLT logo

Volt Inu
VOLT / MYR

#907
RM0.052124
2.0%
0.0116678 BTC 1.9%
0.091280 ETH 2.2%
$0.064343 Phạm vi trong 24g $0.064509

Chuyển đổi Volt Inu sang Malaysian Ringgit (VOLT sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) sang MYR là RM0.052124.
VOLT
MYR

1 VOLT = RM0.052124

Cách mua VOLT bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VOLT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VOLT bằng MYR!

Biểu đồ VOLT sang MYR

Volt Inu (VOLT) hôm nay có giá trị là RM0.052124, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VOLT ngày hôm nay là 16.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Volt Inu được giao dịch là RM10.509.242.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 2.1% 17.2% 25.6% 8.5% 6.3%
Số liệu thống kê về Volt Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
RM132.267.179
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM146.578.483
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM10.509.242
Cung lưu thông
62.263.131.613.878
Tổng cung
69.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Volt Inucó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Volt Inu (VOLT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.052124.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOLT?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 470713 VOLT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VOLT sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của VOLT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOLT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOLT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOLT so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của VOLT/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VOLT tính bằng MYR là RM0,00001492, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOLT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Volt Inu tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Volt Inu (VOLT) đã tăng tăng lên 8,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Volt Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Volt Inu (VOLT) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Volt Inu (VOLT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00000253 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,00000212 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOLT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000188386 RM (7.6%).

So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VOLT sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00000212 RM 0,000000042092 RM 2.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00000216 RM -0,000000105139 RM 4.6%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00000227 RM 0,000000000548514 RM 0.0%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00000227 RM -0,000000013084 RM 0.6%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,00000228 RM -0,000000188386 RM 7.6%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00000247 RM -0,000000064288 RM 2.5%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00000253 RM 0,000000006800 RM 0.3%

VOLT / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Volt Inu (VOLT) sang MYR là RM0.052124 cho mỗi 1 VOLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOLT lấy 0,00001062 RM hoặc 50,00 RM lấy 23535628 VOLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOLT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Volt Inu (VOLT) sang MYR

VOLT MYR
0.01 VOLT 0.000000021244 MYR
0.1 VOLT 0.000000212444 MYR
1 VOLT 0.00000212 MYR
2 VOLT 0.00000425 MYR
5 VOLT 0.00001062 MYR
10 VOLT 0.00002124 MYR
20 VOLT 0.00004249 MYR
50 VOLT 0.00010622 MYR
100 VOLT 0.00021244 MYR
1000 VOLT 0.00212444 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang VOLT

MYR VOLT
0.01 MYR 4707.13 VOLT
0.1 MYR 47071 VOLT
1 MYR 470713 VOLT
2 MYR 941425 VOLT
5 MYR 2353563 VOLT
10 MYR 4707126 VOLT
20 MYR 9414251 VOLT
50 MYR 23535628 VOLT
100 MYR 47071256 VOLT
1000 MYR 470712560 VOLT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng