Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Volt Inu
VOLT / UAH
#984
₴0,00001611
7.2%
0.0116451 BTC
6.1%
0.091280 ETH
2.7%
$0.064049
Phạm vi trong 24g
$0.064403
Volt Inu (VOLT) has migrated from their older contract to a new one. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi Volt Inu sang Ukrainian hryvnia (VOLT sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) sang UAH là ₴0,00001611.
VOLT
UAH
1 VOLT = ₴0,00001611
Cách mua VOLT bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VOLT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VOLT bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VOLT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VOLT bằng UAH!
-
Chọn Volt Inu (VOLT) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VOLT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VOLT sang UAH
Volt Inu (VOLT) hôm nay có giá trị là ₴0,00001611, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 7.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VOLT ngày hôm nay là 10.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Volt Inu được giao dịch là ₴352.395.448.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 7.1% | 10.5% | 11.6% | 32.3% | 62.0% |
Số liệu thống kê về Volt Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴1.002.063.634 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴1.110.486.880 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴352.395.448 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
62.263.131.613.878
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Volt Inucó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Volt Inu (VOLT) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,00001611.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu VOLT?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 62072 VOLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VOLT sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của VOLT bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VOLT sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VOLT bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VOLT so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của VOLT/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VOLT tính bằng UAH là ₴0,0001037, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VOLT/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Volt Inu tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Volt Inu (VOLT) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Volt Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Volt Inu (VOLT) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Volt Inu (VOLT) so với UAH giao động giữa mức cao 0,00001810 ₴ trên Thứ ba và mức thấp 0,00001611 ₴ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VOLT trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00000125 ₴ (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Volt Inu (VOLT) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VOLT sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001611 ₴ | -0,00000125 ₴ | 7.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001717 ₴ | 0,000000390392 ₴ | 2.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001678 ₴ | -0,000000364060 ₴ | 2.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00001714 ₴ | -0,000000405552 ₴ | 2.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00001755 ₴ | -0,000000187867 ₴ | 1.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00001773 ₴ | -0,000000366892 ₴ | 2.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00001810 ₴ | 0,000000391295 ₴ | 2.2% |
VOLT / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Volt Inu (VOLT) sang UAH là ₴0,00001611 cho mỗi 1 VOLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VOLT lấy 0,00008055 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 3103614 VOLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VOLT phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Volt Inu (VOLT) sang UAH
VOLT | UAH |
---|---|
0.01 VOLT | 0.000000161102 UAH |
0.1 VOLT | 0.00000161 UAH |
1 VOLT | 0.00001611 UAH |
2 VOLT | 0.00003222 UAH |
5 VOLT | 0.00008055 UAH |
10 VOLT | 0.00016110 UAH |
20 VOLT | 0.00032220 UAH |
50 VOLT | 0.00080551 UAH |
100 VOLT | 0.00161102 UAH |
1000 VOLT | 0.01611025 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang VOLT
UAH | VOLT |
---|---|
0.01 UAH | 620.72 VOLT |
0.1 UAH | 6207.23 VOLT |
1 UAH | 62072 VOLT |
2 UAH | 124145 VOLT |
5 UAH | 310361 VOLT |
10 UAH | 620723 VOLT |
20 UAH | 1241446 VOLT |
50 UAH | 3103614 VOLT |
100 UAH | 6207229 VOLT |
1000 UAH | 62072290 VOLT |