Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,464T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 89,675B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VVS logo

VVS Finance
VVS / NOK

#307
kr0,00004657
1.7%
0.0106792 BTC 3.1%
$0.054079 Phạm vi trong 24g $0.054292

Chuyển đổi VVS Finance sang Norwegian Krone (VVS sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VVS Finance (VVS) sang NOK là kr0,00004657.
VVS
NOK

1 VVS = kr0,00004657

Cách mua VVS bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VVS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VVS bằng NOK!

Biểu đồ VVS sang NOK

VVS Finance (VVS) hôm nay có giá trị là kr0,00004657, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VVS ngày hôm nay là 5.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VVS Finance được giao dịch là kr10.346.769.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.6% 7.2% 5.1% 7.8% 21.0%
Số liệu thống kê về VVS Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
kr2.107.526.939
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr4.040.195.725
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.41
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr10.346.769
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
45.235.003.127.580
Tổng cung
86.716.930.109.482
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 VVS Financecó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 VVS Finance (VVS) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00004657.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu VVS?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 21475 VVS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VVS sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của VVS bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VVS sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VVS bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VVS so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của VVS/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VVS tính bằng NOK là kr0,002861, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VVS/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của VVS Finance tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của VVS Finance (VVS) đã tăng giảm lên -6,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, VVS Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của VVS Finance (VVS) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VVS Finance (VVS) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00004774 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,00004491 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VVS trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00000277 kr (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của VVS Finance (VVS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VVS sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00004657 kr 0,000000777105 kr 1.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00004509 kr 0,000000120157 kr 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00004497 kr -0,00000277 kr 5.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00004774 kr 0,00000153 kr 3.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00004621 kr -0,000000029961 kr 0.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00004624 kr 0,00000133 kr 3.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00004491 kr 0,000000819030 kr 1.9%

VVS / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ VVS Finance (VVS) sang NOK là kr0,00004657 cho mỗi 1 VVS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VVS lấy 0,00023283 kr hoặc 50,00 kr lấy 1073742 VVS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VVS phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi VVS Finance (VVS) sang NOK

VVS NOK
0.01 VVS 0.000000465661 NOK
0.1 VVS 0.00000466 NOK
1 VVS 0.00004657 NOK
2 VVS 0.00009313 NOK
5 VVS 0.00023283 NOK
10 VVS 0.00046566 NOK
20 VVS 0.00093132 NOK
50 VVS 0.00232831 NOK
100 VVS 0.00465661 NOK
1000 VVS 0.04656612 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang VVS

NOK VVS
0.01 NOK 214.75 VVS
0.1 NOK 2147.48 VVS
1 NOK 21475 VVS
2 NOK 42950 VVS
5 NOK 107374 VVS
10 NOK 214748 VVS
20 NOK 429497 VVS
50 NOK 1073742 VVS
100 NOK 2147484 VVS
1000 NOK 21474839 VVS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng