coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #784
Giá Orca (ORCA)

Orca ORCA / NOK

kr8,17 -0.7%
0,00002833 BTC 0.7%
Trên danh sách theo dõi 14.288
kr8,16
Phạm vi 24H
kr8,44
Giá trị vốn hóa thị trường kr193.953.328
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.24
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 0.39
KL giao dịch trong 24 giờ kr2.085.161
Định giá pha loãng hoàn toàn kr817.675.892
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 1.65
Cung lưu thông 23.720.074
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Orca sang Norwegian Krone (ORCA sang NOK)

ORCA
NOK

1 ORCA = kr8,17

Cập nhật lần cuối 09:16AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ORCA thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ ORCA sang NOK hôm nay là 8,17 kr và đã đã giảm -2.3% từ kr8,36 kể từ hôm nay.
Orca (ORCA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.3% từ kr9,89 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
-0.7%
2.2%
5.5%
-18.4%
-63.1%

Tôi có thể mua và bán Orca ở đâu?

Orca có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr2.085.161. Orca có thể được giao dịch trên 18 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Coinbase Exchange.

Lịch sử giá 7 ngày của Orca (ORCA) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của Orca trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ORCA sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 23, 2023 Thứ năm 8,17 kr -0,189777 kr -2.3%
March 22, 2023 Thứ tư 8,51 kr -0,113188 kr -1.3%
March 21, 2023 Thứ ba 8,62 kr 0,04415218 kr 0.5%
March 20, 2023 Thứ hai 8,58 kr -0,01106474 kr -0.1%
March 19, 2023 Chủ nhật 8,59 kr -0,184338 kr -2.1%
March 18, 2023 Thứ bảy 8,77 kr 0,423923 kr 5.1%
March 17, 2023 Thứ sáu 8,35 kr 0,04919363 kr 0.6%

Chuyển đổi Orca (ORCA) sang NOK

ORCA NOK
0.01 ORCA 0.081729 NOK
0.1 ORCA 0.817287 NOK
1 ORCA 8.17 NOK
2 ORCA 16.35 NOK
5 ORCA 40.86 NOK
10 ORCA 81.73 NOK
20 ORCA 163.46 NOK
50 ORCA 408.64 NOK
100 ORCA 817.29 NOK
1000 ORCA 8172.87 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ORCA

NOK ORCA
0.01 NOK 0.00122356 ORCA
0.1 NOK 0.01223560 ORCA
1 NOK 0.122356 ORCA
2 NOK 0.244712 ORCA
5 NOK 0.611780 ORCA
10 NOK 1.22 ORCA
20 NOK 2.45 ORCA
50 NOK 6.12 ORCA
100 NOK 12.24 ORCA
1000 NOK 122.36 ORCA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu