Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wagmi
WAGMI / PLN
#1237
zł0,04051
0.3%
0.061589 BTC
5.4%
$0,009899
Phạm vi trong 24g
$0,01044
As Popsicle Finance relaunched as Wagmi, ICE or NICE will be migrated to WAGMI. For more information, refer to their official documentation.
Chuyển đổi Wagmi sang Polish Zloty (WAGMI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wagmi (WAGMI) sang PLN là zł0,04051.
WAGMI
PLN
1 WAGMI = zł0,04051
Cách mua WAGMI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WAGMI
-
Bạn có thể mua và bán Wagmi (WAGMI) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WAGMI sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WAGMI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WAGMI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wagmi (WAGMI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WAGMI sang PLN
Wagmi (WAGMI) hôm nay có giá trị là zł0,04051, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WAGMI ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wagmi được giao dịch là zł489.407.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 2.7% | 0.9% | 25.4% | - |
Số liệu thống kê về Wagmi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł61.250.035 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł489.407 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.511.947.149
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wagmicó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Wagmi (WAGMI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04051.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAGMI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 24.69 WAGMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WAGMI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của WAGMI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAGMI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAGMI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAGMI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của WAGMI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WAGMI tính bằng PLN là zł0,1484, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAGMI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wagmi tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Wagmi (WAGMI) đã tăng giảm lên -24,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Wagmi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wagmi (WAGMI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wagmi (WAGMI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04184106 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,03964993 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAGMI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00131042 zł (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của Wagmi (WAGMI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wagmi (WAGMI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WAGMI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04051029 zł | 0,00013127 zł | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04012732 zł | 0,00047738 zł | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03964993 zł | -0,00015832 zł | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03980825 zł | -0,00058784 zł | 1.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04039609 zł | -0,00131042 zł | 3.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04170651 zł | -0,00013455 zł | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,04184106 zł | -0,00021519 zł | 0.5% |
WAGMI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wagmi (WAGMI) sang PLN là zł0,04051 cho mỗi 1 WAGMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAGMI lấy 0,202551 zł hoặc 50,00 zł lấy 1234.25 WAGMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAGMI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wagmi (WAGMI) sang PLN
WAGMI | PLN |
---|---|
0.01 WAGMI | 0.00040510 PLN |
0.1 WAGMI | 0.00405103 PLN |
1 WAGMI | 0.04051029 PLN |
2 WAGMI | 0.081021 PLN |
5 WAGMI | 0.202551 PLN |
10 WAGMI | 0.405103 PLN |
20 WAGMI | 0.810206 PLN |
50 WAGMI | 2.03 PLN |
100 WAGMI | 4.05 PLN |
1000 WAGMI | 40.51 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WAGMI
PLN | WAGMI |
---|---|
0.01 PLN | 0.246851 WAGMI |
0.1 PLN | 2.47 WAGMI |
1 PLN | 24.69 WAGMI |
2 PLN | 49.37 WAGMI |
5 PLN | 123.43 WAGMI |
10 PLN | 246.85 WAGMI |
20 PLN | 493.70 WAGMI |
50 PLN | 1234.25 WAGMI |
100 PLN | 2468.51 WAGMI |
1000 PLN | 24685 WAGMI |