Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,464T $ 5.2%
Lưu lượng 24 giờ: 89,789B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WAGMI logo

Wagmi
WAGMI / PLN

#1237
zł0,04051
0.3%
0.061589 BTC 5.4%
$0,009899 Phạm vi trong 24g $0,01044

Chuyển đổi Wagmi sang Polish Zloty (WAGMI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wagmi (WAGMI) sang PLN là zł0,04051.
WAGMI
PLN

1 WAGMI = zł0,04051

Cách mua WAGMI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WAGMI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua WAGMI!

Biểu đồ WAGMI sang PLN

Wagmi (WAGMI) hôm nay có giá trị là zł0,04051, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WAGMI ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wagmi được giao dịch là zł489.407.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.7% 2.7% 0.9% 25.4% -
Số liệu thống kê về Wagmi
Giá trị vốn hóa thị trường
zł61.250.035
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł489.407
Cung lưu thông
1.511.947.149
Tổng cung
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Wagmicó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Wagmi (WAGMI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04051.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAGMI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 24.69 WAGMI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WAGMI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của WAGMI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAGMI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAGMI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAGMI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của WAGMI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WAGMI tính bằng PLN là zł0,1484, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAGMI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Wagmi tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Wagmi (WAGMI) đã tăng giảm lên -24,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Wagmi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Wagmi (WAGMI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wagmi (WAGMI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04184106 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,03964993 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAGMI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00131042 zł (3.1%).

So sánh giá hàng ngày của Wagmi (WAGMI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WAGMI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,04051029 zł 0,00013127 zł 0.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,04012732 zł 0,00047738 zł 1.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,03964993 zł -0,00015832 zł 0.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,03980825 zł -0,00058784 zł 1.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,04039609 zł -0,00131042 zł 3.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,04170651 zł -0,00013455 zł 0.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,04184106 zł -0,00021519 zł 0.5%

WAGMI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Wagmi (WAGMI) sang PLN là zł0,04051 cho mỗi 1 WAGMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAGMI lấy 0,202551 zł hoặc 50,00 zł lấy 1234.25 WAGMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAGMI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Wagmi (WAGMI) sang PLN

WAGMI PLN
0.01 WAGMI 0.00040510 PLN
0.1 WAGMI 0.00405103 PLN
1 WAGMI 0.04051029 PLN
2 WAGMI 0.081021 PLN
5 WAGMI 0.202551 PLN
10 WAGMI 0.405103 PLN
20 WAGMI 0.810206 PLN
50 WAGMI 2.03 PLN
100 WAGMI 4.05 PLN
1000 WAGMI 40.51 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WAGMI

PLN WAGMI
0.01 PLN 0.246851 WAGMI
0.1 PLN 2.47 WAGMI
1 PLN 24.69 WAGMI
2 PLN 49.37 WAGMI
5 PLN 123.43 WAGMI
10 PLN 246.85 WAGMI
20 PLN 493.70 WAGMI
50 PLN 1234.25 WAGMI
100 PLN 2468.51 WAGMI
1000 PLN 24685 WAGMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng