Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,481T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 64,47B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WASP logo

WanSwap [OLD]
WASP / NOK

#3310
kr0,01821
0.2%
0.072626 BTC 1.1%
$0,001645 Phạm vi trong 24g $0,001708

Chuyển đổi WanSwap [OLD] sang Norwegian Krone (WASP sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WanSwap [OLD] (WASP) sang NOK là kr0,01821.
WASP
NOK

1 WASP = kr0,01821

Cách mua WASP bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WASP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua WASP bằng NOK trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua WASP bằng NOK trên sàn DEX

Biểu đồ WASP sang NOK

WanSwap [OLD] (WASP) hôm nay có giá trị là kr0,01821, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WASP ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WanSwap [OLD] được giao dịch là kr11.453,71.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.2% 2.8% 8.7% 18.2% 11.0%
Số liệu thống kê về WanSwap [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
kr3.705.806
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr3.823.291
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.12
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr11.453,71
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
203.546.971
Tổng cung
210.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 WanSwap [OLD]có trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 WanSwap [OLD] (WASP) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01821.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu WASP?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 54.93 WASP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WASP sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của WASP bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WASP sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WASP bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WASP so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của WASP/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WASP tính bằng NOK là kr3,12, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WASP/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WanSwap [OLD] tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của WanSwap [OLD] (WASP) đã tăng giảm lên -17,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, WanSwap [OLD] có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01849355 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,01726545 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WASP trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00115017 kr (6.2%).

So sánh giá hàng ngày của WanSwap [OLD] (WASP) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WASP sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01820615 kr -0,00004078 kr 0.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01833339 kr 0,00011918 kr 0.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01821420 kr 0,00094876 kr 5.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01726545 kr -0,00007794 kr 0.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01734338 kr -0,00115017 kr 6.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01849355 kr 0,00000531 kr 0.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01848824 kr -0,00022852 kr 1.2%

WASP / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WanSwap [OLD] (WASP) sang NOK là kr0,01821 cho mỗi 1 WASP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WASP lấy 0,091031 kr hoặc 50,00 kr lấy 2746.33 WASP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WASP phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WanSwap [OLD] (WASP) sang NOK

WASP NOK
0.01 WASP 0.00018206 NOK
0.1 WASP 0.00182061 NOK
1 WASP 0.01820615 NOK
2 WASP 0.03641229 NOK
5 WASP 0.091031 NOK
10 WASP 0.182061 NOK
20 WASP 0.364123 NOK
50 WASP 0.910307 NOK
100 WASP 1.82 NOK
1000 WASP 18.21 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang WASP

NOK WASP
0.01 NOK 0.549265 WASP
0.1 NOK 5.49 WASP
1 NOK 54.93 WASP
2 NOK 109.85 WASP
5 NOK 274.63 WASP
10 NOK 549.27 WASP
20 NOK 1098.53 WASP
50 NOK 2746.33 WASP
100 NOK 5492.65 WASP
1000 NOK 54927 WASP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng