Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![WARPED logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/33307/standard/Warped-ICON-COLOR-ORANGE.png?1709639013)
Warped Games
WARPED / VEF
#1256
Bs.F0,0002466
0.0%
0.073723 BTC
0.1%
0.066924 ETH
1.4%
$0,002451
Phạm vi trong 24g
$0,002501
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi Warped Games sang Venezuelan bolívar fuerte (WARPED sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Warped Games (WARPED) sang VEF là Bs.F0,0002466.
WARPED
VEF
1 WARPED = Bs.F0,0002466
Cách mua WARPED bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WARPED
-
Bạn có thể mua và bán Warped Games (WARPED) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WARPED sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WARPED là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WARPED!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Warped Games (WARPED) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WARPED sang VEF
Warped Games (WARPED) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0002466, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WARPED ngày hôm nay là 13.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Warped Games được giao dịch là Bs.F1.024,60.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.0% | 13.9% | 17.1% | 57.0% | - |
Số liệu thống kê về Warped Games
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.336.584 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F2.466.383 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1.024,60 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.419.209.942
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Warped Gamescó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Warped Games (WARPED) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0002466.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu WARPED?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 4054.52 WARPED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WARPED sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của WARPED bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WARPED sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WARPED bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ WARPED so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của WARPED/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WARPED tính bằng VEF là Bs.F0,0003319, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2024 (9 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WARPED/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Warped Games tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Warped Games (WARPED) đã tăng tăng lên 57,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Warped Games có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Warped Games (WARPED) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Warped Games (WARPED) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00028242 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00024325 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WARPED trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00001998 Bs.F (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Warped Games (WARPED) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Warped Games (WARPED) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WARPED sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00024664 Bs.F | -0,000000068844 Bs.F | 0.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00024325 Bs.F | -0,00000466 Bs.F | 1.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00024791 Bs.F | -0,00000377 Bs.F | 1.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00025169 Bs.F | 0,00000513 Bs.F | 2.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00024656 Bs.F | -0,00001588 Bs.F | 6.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00026244 Bs.F | -0,00001998 Bs.F | 7.1% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00028242 Bs.F | -0,00000497 Bs.F | 1.7% |
WARPED / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Warped Games (WARPED) sang VEF là Bs.F0,0002466 cho mỗi 1 WARPED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WARPED lấy 0,00123319 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 202726 WARPED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WARPED phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Warped Games (WARPED) sang VEF
WARPED | VEF |
---|---|
0.01 WARPED | 0.00000247 VEF |
0.1 WARPED | 0.00002466 VEF |
1 WARPED | 0.00024664 VEF |
2 WARPED | 0.00049328 VEF |
5 WARPED | 0.00123319 VEF |
10 WARPED | 0.00246638 VEF |
20 WARPED | 0.00493277 VEF |
50 WARPED | 0.01233191 VEF |
100 WARPED | 0.02466383 VEF |
1000 WARPED | 0.246638 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang WARPED
VEF | WARPED |
---|---|
0.01 VEF | 40.55 WARPED |
0.1 VEF | 405.45 WARPED |
1 VEF | 4054.52 WARPED |
2 VEF | 8109.04 WARPED |
5 VEF | 20273 WARPED |
10 VEF | 40545 WARPED |
20 VEF | 81090 WARPED |
50 VEF | 202726 WARPED |
100 VEF | 405452 WARPED |
1000 VEF | 4054521 WARPED |