Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WaykiChain
WICC / ETH
#2643
ETH0.051739
2.3%
0.078624 BTC
3.8%
$0,005200
Phạm vi trong 24g
$0,005485
Chuyển đổi WaykiChain sang Ether (WICC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WaykiChain (WICC) sang ETH là ETH0.051739.
WICC
ETH
1 WICC = ETH0.051739
Biểu đồ WICC sang ETH
WaykiChain (WICC) hôm nay có giá trị là ETH0.051739, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WICC ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WaykiChain được giao dịch là ETH164,8781.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.1% | 10.2% | 8.0% | 10.1% | 85.9% |
Số liệu thống kê về WaykiChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH364,6080 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH364,6080 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH164,8781 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
210.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WaykiChaincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 WaykiChain (WICC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051739.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WICC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 575027 WICC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WICC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của WICC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WICC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WICC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WICC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của WICC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WICC tính bằng ETH là ETH0,003647, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WICC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WaykiChain tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của WaykiChain (WICC) đã tăng giảm lên -5,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, WaykiChain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WaykiChain (WICC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WaykiChain (WICC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000191 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000172 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WICC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,000000131534 ETH (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của WaykiChain (WICC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WaykiChain (WICC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WICC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000174 ETH | -0,000000040345 ETH | 2.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000183 ETH | -0,000000080122 ETH | 4.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000191 ETH | 0,000000053926 ETH | 2.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000186 ETH | 0,000000131534 ETH | 7.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000172 ETH | -0,000000041802 ETH | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000177 ETH | -0,000000070364 ETH | 3.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000184 ETH | -0,000000095032 ETH | 4.9% |
WICC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WaykiChain (WICC) sang ETH là ETH0.051739 cho mỗi 1 WICC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WICC lấy 0,00000870 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 28751369 WICC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WICC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WaykiChain (WICC) sang ETH
WICC | ETH |
---|---|
0.01 WICC | 0.000000017390 ETH |
0.1 WICC | 0.000000173905 ETH |
1 WICC | 0.00000174 ETH |
2 WICC | 0.00000348 ETH |
5 WICC | 0.00000870 ETH |
10 WICC | 0.00001739 ETH |
20 WICC | 0.00003478 ETH |
50 WICC | 0.00008695 ETH |
100 WICC | 0.00017390 ETH |
1000 WICC | 0.00173905 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang WICC
ETH | WICC |
---|---|
0.01 ETH | 5750 WICC |
0.1 ETH | 57503 WICC |
1 ETH | 575027 WICC |
2 ETH | 1150055 WICC |
5 ETH | 2875137 WICC |
10 ETH | 5750274 WICC |
20 ETH | 11500547 WICC |
50 ETH | 28751369 WICC |
100 ETH | 57502737 WICC |
1000 ETH | 575027370 WICC |