Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Popcat
POPCAT / ETH
#147
ETH0,0001855
7.4%
0.059180 BTC
9.3%
$0,5236
Phạm vi trong 24g
$0,6087
Chuyển đổi Popcat sang Ether (POPCAT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popcat (POPCAT) sang ETH là ETH0,0001855.
POPCAT
ETH
1 POPCAT = ETH0,0001855
Biểu đồ POPCAT sang ETH
Popcat (POPCAT) hôm nay có giá trị là ETH0,0001855, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 7.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của POPCAT ngày hôm nay là 35.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popcat được giao dịch là ETH22.801,6687.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 3.9% | 36.0% | 272.9% | 107.7% | - |
Số liệu thống kê về Popcat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH181.797,1375 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH181.797,1375 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH22.801,6687 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
979.978.669 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
979.978.669 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
979.978.694 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Popcatcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Popcat (POPCAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001855.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu POPCAT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5390 POPCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POPCAT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của POPCAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi POPCAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của POPCAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ POPCAT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của POPCAT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 POPCAT tính bằng ETH là ETH0,0002064, được ghi nhận vào ngày Thg 5 02, 2024 (1 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POPCAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Popcat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Popcat (POPCAT) đã tăng tăng lên 122,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Popcat có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Popcat (POPCAT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popcat (POPCAT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00019899 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00012794 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POPCAT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00003168 ETH (24.8%).
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POPCAT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00018553 ETH | -0,00001480 ETH | 7.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00019899 ETH | 0,00003937 ETH | 24.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00015962 ETH | 0,00003168 ETH | 24.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00012794 ETH | -0,00000784 ETH | 5.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00013578 ETH | -0,00000333 ETH | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00013911 ETH | -0,00000116 ETH | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00014028 ETH | 0,00000110 ETH | 0.8% |
POPCAT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Popcat (POPCAT) sang ETH là ETH0,0001855 cho mỗi 1 POPCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POPCAT lấy 0,00092766 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 269496 POPCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POPCAT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Popcat (POPCAT) sang ETH
POPCAT | ETH |
---|---|
0.01 POPCAT | 0.00000186 ETH |
0.1 POPCAT | 0.00001855 ETH |
1 POPCAT | 0.00018553 ETH |
2 POPCAT | 0.00037106 ETH |
5 POPCAT | 0.00092766 ETH |
10 POPCAT | 0.00185531 ETH |
20 POPCAT | 0.00371063 ETH |
50 POPCAT | 0.00927657 ETH |
100 POPCAT | 0.01855315 ETH |
1000 POPCAT | 0.18553145 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang POPCAT
ETH | POPCAT |
---|---|
0.01 ETH | 53.899 POPCAT |
0.1 ETH | 538.992 POPCAT |
1 ETH | 5390 POPCAT |
2 ETH | 10780 POPCAT |
5 ETH | 26950 POPCAT |
10 ETH | 53899 POPCAT |
20 ETH | 107798 POPCAT |
50 ETH | 269496 POPCAT |
100 ETH | 538992 POPCAT |
1000 ETH | 5389922 POPCAT |