Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WaykiChain
WICC / KWD
#2683
KD0,001615
0.5%
0.078285 BTC
1.3%
$0,005076
Phạm vi trong 24g
$0,005306
Chuyển đổi WaykiChain sang Kuwaiti Dinar (WICC sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WaykiChain (WICC) sang KWD là KD0,001615.
WICC
KWD
1 WICC = KD0,001615
Cách mua WICC bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WICC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WICC bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WICC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WICC bằng KWD!
-
Chọn WaykiChain (WICC) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WICC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WICC sang KWD
WaykiChain (WICC) hôm nay có giá trị là KD0,001615, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WICC ngày hôm nay là 5.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WaykiChain được giao dịch là KD154.325.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 0.4% | 4.9% | 14.2% | 13.1% | 86.7% |
Số liệu thống kê về WaykiChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD333.747 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD333.747 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD154.325 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
210.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
210.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WaykiChaincó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 WaykiChain (WICC) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001615.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WICC?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 619.33 WICC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WICC sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WICC bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WICC sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WICC bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WICC so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WICC/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WICC tính bằng KWD là KD0,8057, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WICC/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WaykiChain tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của WaykiChain (WICC) đã tăng giảm lên -13,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, WaykiChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WaykiChain (WICC) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WaykiChain (WICC) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00175259 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00159603 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WICC trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00007084 KD (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của WaykiChain (WICC) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WaykiChain (WICC) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WICC sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00161464 KD | 0,00000769 KD | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00159603 KD | -0,00006270 KD | 3.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00165873 KD | -0,00002302 KD | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00168175 KD | -0,00007084 KD | 4.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00175259 KD | 0,00002543 KD | 1.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00172717 KD | 0,00001922 KD | 1.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00170795 KD | -0,00006955 KD | 3.9% |
WICC / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WaykiChain (WICC) sang KWD là KD0,001615 cho mỗi 1 WICC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WICC lấy 0,00807322 KD hoặc 50,00 KD lấy 30967 WICC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WICC phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WaykiChain (WICC) sang KWD
WICC | KWD |
---|---|
0.01 WICC | 0.00001615 KWD |
0.1 WICC | 0.00016146 KWD |
1 WICC | 0.00161464 KWD |
2 WICC | 0.00322929 KWD |
5 WICC | 0.00807322 KWD |
10 WICC | 0.01614643 KWD |
20 WICC | 0.03229286 KWD |
50 WICC | 0.080732 KWD |
100 WICC | 0.161464 KWD |
1000 WICC | 1.61 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WICC
KWD | WICC |
---|---|
0.01 KWD | 6.19 WICC |
0.1 KWD | 61.93 WICC |
1 KWD | 619.33 WICC |
2 KWD | 1238.66 WICC |
5 KWD | 3096.66 WICC |
10 KWD | 6193.32 WICC |
20 KWD | 12386.64 WICC |
50 KWD | 30967 WICC |
100 KWD | 61933 WICC |
1000 KWD | 619332 WICC |