Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wen
$WEN / HKD
#407
HK$0,001399
1.2%
0.082548 BTC
3.8%
$0,0001763
Phạm vi trong 24g
$0,0001984
Chuyển đổi Wen sang Hong Kong Dollar ($WEN sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wen ($WEN) sang HKD là HK$0,001399.
$WEN
HKD
1 $WEN = HK$0,001399
Cách mua $WEN bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $WEN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua $WEN bằng HKD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HKD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua $WEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HKD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua $WEN bằng HKD!
-
Chọn Wen ($WEN) và nhập số tiền bằng HKD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được $WEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ $WEN sang HKD
Wen ($WEN) hôm nay có giá trị là HK$0,001399, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của $WEN ngày hôm nay là 10.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wen được giao dịch là HK$199.294.911.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.0% | 11.0% | 7.3% | 25.6% | - |
Số liệu thống kê về Wen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$1.020.649.370 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$1.020.649.370 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$199.294.911 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
727.715.316.800 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
727.715.316.800 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wencó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 Wen ($WEN) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,001399.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu $WEN?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 714.69 $WEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $WEN sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của $WEN bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $WEN sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $WEN bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ $WEN so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của $WEN/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $WEN tính bằng HKD là HK$0,003994, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $WEN/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wen tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của Wen ($WEN) đã tăng giảm lên -26,00 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Wen có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wen ($WEN) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wen ($WEN) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00149765 HK$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00120699 HK$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $WEN trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00025607 HK$ (21.2%).
So sánh giá hàng ngày của Wen ($WEN) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wen ($WEN) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $WEN sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00139922 HK$ | 0,00001689 HK$ | 1.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00137603 HK$ | -0,00007138 HK$ | 4.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00144742 HK$ | -0,00005023 HK$ | 3.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00149765 HK$ | 0,00012083 HK$ | 8.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00137682 HK$ | -0,00008624 HK$ | 5.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00146306 HK$ | 0,00025607 HK$ | 21.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00120699 HK$ | -0,00010635 HK$ | 8.1% |
$WEN / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wen ($WEN) sang HKD là HK$0,001399 cho mỗi 1 $WEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $WEN lấy 0,00699608 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 35734 $WEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $WEN phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wen ($WEN) sang HKD
$WEN | HKD |
---|---|
0.01 $WEN | 0.00001399 HKD |
0.1 $WEN | 0.00013992 HKD |
1 $WEN | 0.00139922 HKD |
2 $WEN | 0.00279843 HKD |
5 $WEN | 0.00699608 HKD |
10 $WEN | 0.01399216 HKD |
20 $WEN | 0.02798432 HKD |
50 $WEN | 0.069961 HKD |
100 $WEN | 0.139922 HKD |
1000 $WEN | 1.40 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang $WEN
HKD | $WEN |
---|---|
0.01 HKD | 7.15 $WEN |
0.1 HKD | 71.47 $WEN |
1 HKD | 714.69 $WEN |
2 HKD | 1429.37 $WEN |
5 HKD | 3573.43 $WEN |
10 HKD | 7146.86 $WEN |
20 HKD | 14293.72 $WEN |
50 HKD | 35734 $WEN |
100 HKD | 71469 $WEN |
1000 HKD | 714686 $WEN |