Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WeSendit
WSI / PLN
#2097
zł0,04287
2.7%
0.061693 BTC
0.6%
$0,01057
Phạm vi trong 24g
$0,01111
Chuyển đổi WeSendit sang Polish Zloty (WSI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WeSendit (WSI) sang PLN là zł0,04287.
WSI
PLN
1 WSI = zł0,04287
Cách mua WSI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WSI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WSI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WSI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WSI bằng PLN!
-
Chọn WeSendit (WSI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WSI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WSI sang PLN
WeSendit (WSI) hôm nay có giá trị là zł0,04287, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WSI ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WeSendit được giao dịch là zł417.254.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.1% | 2.8% | 25.9% | 35.4% | 75.8% |
Số liệu thống kê về WeSendit
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł11.753.246 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł63.994.573 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł417.254 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
273.286.137
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.488.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WeSenditcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 WeSendit (WSI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04287.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WSI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 23.33 WSI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WSI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của WSI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WSI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WSI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WSI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của WSI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WSI tính bằng PLN là zł1,38, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WSI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WeSendit tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của WeSendit (WSI) đã tăng giảm lên -34,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, WeSendit có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WeSendit (WSI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WeSendit (WSI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,050593 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,04286834 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WSI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00736145 zł (17.0%).
So sánh giá hàng ngày của WeSendit (WSI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WeSendit (WSI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WSI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,04286834 zł | -0,00116734 zł | 2.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04558404 zł | -0,00176089 zł | 3.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04734492 zł | 0,00215885 zł | 4.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,04518607 zł | -0,00064078 zł | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04582685 zł | -0,00476604 zł | 9.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,050593 zł | 0,00736145 zł | 17.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04323143 zł | 0,00121031 zł | 2.9% |
WSI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WeSendit (WSI) sang PLN là zł0,04287 cho mỗi 1 WSI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WSI lấy 0,214342 zł hoặc 50,00 zł lấy 1166.36 WSI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WSI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WeSendit (WSI) sang PLN
WSI | PLN |
---|---|
0.01 WSI | 0.00042868 PLN |
0.1 WSI | 0.00428683 PLN |
1 WSI | 0.04286834 PLN |
2 WSI | 0.085737 PLN |
5 WSI | 0.214342 PLN |
10 WSI | 0.428683 PLN |
20 WSI | 0.857367 PLN |
50 WSI | 2.14 PLN |
100 WSI | 4.29 PLN |
1000 WSI | 42.87 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WSI
PLN | WSI |
---|---|
0.01 PLN | 0.233272 WSI |
0.1 PLN | 2.33 WSI |
1 PLN | 23.33 WSI |
2 PLN | 46.65 WSI |
5 PLN | 116.64 WSI |
10 PLN | 233.27 WSI |
20 PLN | 466.54 WSI |
50 PLN | 1166.36 WSI |
100 PLN | 2332.72 WSI |
1000 PLN | 23327 WSI |