Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 73,35B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WHALES logo

Whales Market
WHALES / ILS

#1504
₪1,31
5.7%
0.055341 BTC 5.3%
$0,3319 Phạm vi trong 24g $0,3656

Chuyển đổi Whales Market sang Israeli New Shekel (WHALES sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Whales Market (WHALES) sang ILS là ₪1,31.
WHALES
ILS

1 WHALES = ₪1,31

Cách mua WHALES bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WHALES

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WHALES bằng ILS!

Biểu đồ WHALES sang ILS

Whales Market (WHALES) hôm nay có giá trị là ₪1,31, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 5.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WHALES ngày hôm nay là 29.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Whales Market được giao dịch là ₪2.060.246.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 5.7% 29.1% 42.7% 51.7% -
Số liệu thống kê về Whales Market
Giá trị vốn hóa thị trường
₪31.263.001
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪131.444.670
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪2.060.246
Cung lưu thông
23.784.152
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Whales Marketcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Whales Market (WHALES) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪1,31.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHALES?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.760779 WHALES.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WHALES sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của WHALES bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHALES sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHALES bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHALES so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của WHALES/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WHALES tính bằng ILS là ₪16,07, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHALES/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Whales Market tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Whales Market (WHALES) đã tăng giảm lên -51,40 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Whales Market có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Whales Market (WHALES) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Whales Market (WHALES) so với ILS giao động giữa mức cao 2,00 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 1,31 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHALES trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,187754 ₪ (9.4%).

So sánh giá hàng ngày của Whales Market (WHALES) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WHALES sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 1,31 ₪ 0,070888 ₪ 5.7%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 1,54 ₪ -0,065022 ₪ 4.0%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 1,61 ₪ -0,096791 ₪ 5.7%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 1,70 ₪ -0,111470 ₪ 6.1%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 1,82 ₪ -0,187754 ₪ 9.4%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 2,00 ₪ 0,142072 ₪ 7.6%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 1,86 ₪ -0,118134 ₪ 6.0%

WHALES / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Whales Market (WHALES) sang ILS là ₪1,31 cho mỗi 1 WHALES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHALES lấy 6,57 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 38.04 WHALES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHALES phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Whales Market (WHALES) sang ILS

WHALES ILS
0.01 WHALES 0.01314443 ILS
0.1 WHALES 0.131444 ILS
1 WHALES 1.31 ILS
2 WHALES 2.63 ILS
5 WHALES 6.57 ILS
10 WHALES 13.14 ILS
20 WHALES 26.29 ILS
50 WHALES 65.72 ILS
100 WHALES 131.44 ILS
1000 WHALES 1314.44 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang WHALES

ILS WHALES
0.01 ILS 0.00760779 WHALES
0.1 ILS 0.076078 WHALES
1 ILS 0.760779 WHALES
2 ILS 1.52 WHALES
5 ILS 3.80 WHALES
10 ILS 7.61 WHALES
20 ILS 15.22 WHALES
50 ILS 38.04 WHALES
100 ILS 76.08 WHALES
1000 ILS 760.78 WHALES

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng