Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WhiteBIT Coin
WBT / IDR
#72
Rp159.690
0.2%
0,0001592 BTC
5.0%
0,003218 ETH
3.0%
$9,86
Phạm vi trong 24g
$10,01
Chuyển đổi WhiteBIT Coin sang Indonesian Rupiah (WBT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WhiteBIT Coin (WBT) sang IDR là Rp159.690.
WBT
IDR
1 WBT = Rp159.690
Cách mua WBT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WBT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WBT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WBT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WBT bằng IDR!
-
Chọn WhiteBIT Coin (WBT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WBT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WBT sang IDR
WhiteBIT Coin (WBT) hôm nay có giá trị là Rp159.690, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WBT ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WhiteBIT Coin được giao dịch là Rp120.488.445.062.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.0% | 0.7% | 3.6% | 18.4% | 112.2% |
Số liệu thống kê về WhiteBIT Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp23.024.331.431.586 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp56.580.983.058.749 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp120.488.445.062 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
144.118.517
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
354.163.047 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WhiteBIT Coincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 WhiteBIT Coin (WBT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp159.690.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu WBT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000626 WBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WBT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của WBT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WBT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WBT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WBT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của WBT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WBT tính bằng IDR là Rp227.822, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WBT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WhiteBIT Coin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của WhiteBIT Coin (WBT) đã tăng tăng lên 18,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, WhiteBIT Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WhiteBIT Coin (WBT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WhiteBIT Coin (WBT) so với IDR giao động giữa mức cao 165.943 Rp trên Thứ tư và mức thấp 159.690 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WBT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -4.772,13 Rp (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của WhiteBIT Coin (WBT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WhiteBIT Coin (WBT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WBT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 159.690 Rp | 380,25 Rp | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 161.171 Rp | -4.772,13 Rp | 2.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 165.943 Rp | 532,58 Rp | 0.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 165.410 Rp | 93,53 Rp | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 165.317 Rp | 1.664,08 Rp | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 163.653 Rp | 1.195,94 Rp | 0.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 162.457 Rp | 2.846,40 Rp | 1.8% |
WBT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WhiteBIT Coin (WBT) sang IDR là Rp159.690 cho mỗi 1 WBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WBT lấy 798.450 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00031311 WBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WBT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WhiteBIT Coin (WBT) sang IDR
WBT | IDR |
---|---|
0.01 WBT | 1596.90 IDR |
0.1 WBT | 15968.99 IDR |
1 WBT | 159690 IDR |
2 WBT | 319380 IDR |
5 WBT | 798450 IDR |
10 WBT | 1596899 IDR |
20 WBT | 3193799 IDR |
50 WBT | 7984497 IDR |
100 WBT | 15968994 IDR |
1000 WBT | 159689941 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang WBT
IDR | WBT |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000062621 WBT |
0.1 IDR | 0.000000626214 WBT |
1 IDR | 0.00000626 WBT |
2 IDR | 0.00001252 WBT |
5 IDR | 0.00003131 WBT |
10 IDR | 0.00006262 WBT |
20 IDR | 0.00012524 WBT |
50 IDR | 0.00031311 WBT |
100 IDR | 0.00062621 WBT |
1000 IDR | 0.00626214 WBT |