Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OKB
OKB / IDR
#38
Rp897.819
0.3%
0,0008380 BTC
0.5%
0,01744 ETH
1.6%
$54,61
Phạm vi trong 24g
$55,36
The circulating supply of OKB is updated upon confirmation with OKX team that the actively traded OKB on market & exchanges for the past 6 months is around 60 million.
Chuyển đổi OKB sang Indonesian Rupiah (OKB sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OKB (OKB) sang IDR là Rp897.819.
OKB
IDR
1 OKB = Rp897.819
Cách mua OKB bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OKB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OKB bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OKB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OKB bằng IDR!
-
Chọn OKB (OKB) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OKB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OKB sang IDR
OKB (OKB) hôm nay có giá trị là Rp897.819, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OKB ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OKB được giao dịch là Rp123.661.171.301.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.7% | 5.6% | 5.5% | 12.3% | 16.4% |
Số liệu thống kê về OKB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp53.631.139.210.117 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp210.911.324.467.020 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp123.661.171.301 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
60.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
235.957.685 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OKBcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 OKB (OKB) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp897.819.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu OKB?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000111 OKB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OKB sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của OKB bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OKB sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OKB bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ OKB so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của OKB/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OKB tính bằng IDR là Rp1.149.031, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OKB/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OKB tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của OKB (OKB) đã tăng giảm lên -10,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, OKB có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OKB (OKB) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OKB (OKB) so với IDR giao động giữa mức cao 933.157 Rp trên Thứ tư và mức thấp 891.489 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OKB trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -40.966 Rp (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của OKB (OKB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OKB (OKB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OKB sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 897.819 Rp | 3.084,97 Rp | 0.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 891.489 Rp | -16.534,25 Rp | 1.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 908.024 Rp | 14.265,07 Rp | 1.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 893.758 Rp | -4.024,50 Rp | 0.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 897.783 Rp | 5.592,13 Rp | 0.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 892.191 Rp | -40.966 Rp | 4.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 933.157 Rp | 9.495,43 Rp | 1.0% |
OKB / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OKB (OKB) sang IDR là Rp897.819 cho mỗi 1 OKB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OKB lấy 4.489.096 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00005569 OKB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OKB phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OKB (OKB) sang IDR
OKB | IDR |
---|---|
0.01 OKB | 8978.19 IDR |
0.1 OKB | 89782 IDR |
1 OKB | 897819 IDR |
2 OKB | 1795638 IDR |
5 OKB | 4489096 IDR |
10 OKB | 8978192 IDR |
20 OKB | 17956383 IDR |
50 OKB | 44890958 IDR |
100 OKB | 89781917 IDR |
1000 OKB | 897819166 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang OKB
IDR | OKB |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000011138 OKB |
0.1 IDR | 0.000000111381 OKB |
1 IDR | 0.00000111 OKB |
2 IDR | 0.00000223 OKB |
5 IDR | 0.00000557 OKB |
10 IDR | 0.00001114 OKB |
20 IDR | 0.00002228 OKB |
50 IDR | 0.00005569 OKB |
100 IDR | 0.00011138 OKB |
1000 IDR | 0.00111381 OKB |