Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WigoSwap
WIGO / ETH
#1021
ETH0.054399
17.1%
0.062012 BTC
14.5%
$0,01078
Phạm vi trong 24g
$0,01330
Chuyển đổi WigoSwap sang Ether (WIGO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WigoSwap (WIGO) sang ETH là ETH0.054399.
WIGO
ETH
1 WIGO = ETH0.054399
Biểu đồ WIGO sang ETH
WigoSwap (WIGO) hôm nay có giá trị là ETH0.054399, đó là một 2.4% tăng từ một giờ trước và 17.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WIGO ngày hôm nay là 9.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WigoSwap được giao dịch là ETH48,6892.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.6% | 23.1% | 11.2% | 11.8% | 47.2% | 238.7% |
Số liệu thống kê về WigoSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.504,0073 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH7.942,9565 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.11 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH48,6892 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.709.548.698
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.809.549.274 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WigoSwapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 WigoSwap (WIGO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054399.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIGO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 227309 WIGO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIGO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của WIGO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WIGO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WIGO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WIGO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của WIGO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WIGO tính bằng ETH là ETH0.059773, được ghi nhận vào ngày Thg 3 01, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIGO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WigoSwap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của WigoSwap (WIGO) đã tăng tăng lên 50,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, WigoSwap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WigoSwap (WIGO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WigoSwap (WIGO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000447 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000377 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WIGO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000643802 ETH (17.1%).
So sánh giá hàng ngày của WigoSwap (WIGO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WigoSwap (WIGO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WIGO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00000440 ETH | 0,000000643802 ETH | 17.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000377 ETH | -0,000000165976 ETH | 4.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000393 ETH | -0,000000313428 ETH | 7.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000425 ETH | -0,000000227811 ETH | 5.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000447 ETH | 0,000000112388 ETH | 2.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000436 ETH | 0,000000164569 ETH | 3.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000420 ETH | 0,000000166837 ETH | 4.1% |
WIGO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WigoSwap (WIGO) sang ETH là ETH0.054399 cho mỗi 1 WIGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WIGO lấy 0,00002200 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 11365470 WIGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WIGO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WigoSwap (WIGO) sang ETH
WIGO | ETH |
---|---|
0.01 WIGO | 0.000000043993 ETH |
0.1 WIGO | 0.000000439929 ETH |
1 WIGO | 0.00000440 ETH |
2 WIGO | 0.00000880 ETH |
5 WIGO | 0.00002200 ETH |
10 WIGO | 0.00004399 ETH |
20 WIGO | 0.00008799 ETH |
50 WIGO | 0.00021996 ETH |
100 WIGO | 0.00043993 ETH |
1000 WIGO | 0.00439929 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang WIGO
ETH | WIGO |
---|---|
0.01 ETH | 2273 WIGO |
0.1 ETH | 22731 WIGO |
1 ETH | 227309 WIGO |
2 ETH | 454619 WIGO |
5 ETH | 1136547 WIGO |
10 ETH | 2273094 WIGO |
20 ETH | 4546188 WIGO |
50 ETH | 11365470 WIGO |
100 ETH | 22730941 WIGO |
1000 ETH | 227309407 WIGO |