Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NORMIE
NORMIE / ETH
#748
ETH0,00001409
10.9%
0.066845 BTC
10.3%
$0,04175
Phạm vi trong 24g
$0,04790
Chuyển đổi NORMIE sang Ether (NORMIE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NORMIE (NORMIE) sang ETH là ETH0,00001409.
NORMIE
ETH
1 NORMIE = ETH0,00001409
Biểu đồ NORMIE sang ETH
NORMIE (NORMIE) hôm nay có giá trị là ETH0,00001409, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 10.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NORMIE ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NORMIE được giao dịch là ETH2.087,3237.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 11.8% | 6.9% | 44.1% | 63.2% | - |
Số liệu thống kê về NORMIE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH13.713,4605 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH13.713,4605 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.087,3237 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
975.579.803 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
975.579.803
Tổng
1.000.000.000
Burn Wallet
(0x0000...)
- 24.420.196
Tổng cung ước tính
975.579.803
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NORMIEcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 NORMIE (NORMIE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001409.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NORMIE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 70947 NORMIE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NORMIE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NORMIE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NORMIE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NORMIE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NORMIE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NORMIE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NORMIE tính bằng ETH là ETH0,00006077, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NORMIE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NORMIE tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của NORMIE (NORMIE) đã tăng giảm lên -54,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, NORMIE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NORMIE (NORMIE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NORMIE (NORMIE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002028 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001409 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NORMIE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00000358 ETH (22.3%).
So sánh giá hàng ngày của NORMIE (NORMIE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NORMIE (NORMIE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NORMIE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00001409 ETH | -0,00000172 ETH | 10.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00001512 ETH | 0,000000007604 ETH | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00001511 ETH | -0,00000163 ETH | 9.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00001674 ETH | -0,000000072547 ETH | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001682 ETH | -0,00000347 ETH | 17.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00002028 ETH | 0,000000653423 ETH | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001963 ETH | 0,00000358 ETH | 22.3% |
NORMIE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NORMIE (NORMIE) sang ETH là ETH0,00001409 cho mỗi 1 NORMIE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NORMIE lấy 0,00007047 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3547372 NORMIE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NORMIE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NORMIE (NORMIE) sang ETH
NORMIE | ETH |
---|---|
0.01 NORMIE | 0.000000140949 ETH |
0.1 NORMIE | 0.00000141 ETH |
1 NORMIE | 0.00001409 ETH |
2 NORMIE | 0.00002819 ETH |
5 NORMIE | 0.00007047 ETH |
10 NORMIE | 0.00014095 ETH |
20 NORMIE | 0.00028190 ETH |
50 NORMIE | 0.00070475 ETH |
100 NORMIE | 0.00140949 ETH |
1000 NORMIE | 0.01409494 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NORMIE
ETH | NORMIE |
---|---|
0.01 ETH | 709.474 NORMIE |
0.1 ETH | 7095 NORMIE |
1 ETH | 70947 NORMIE |
2 ETH | 141895 NORMIE |
5 ETH | 354737 NORMIE |
10 ETH | 709474 NORMIE |
20 ETH | 1418949 NORMIE |
50 ETH | 3547372 NORMIE |
100 ETH | 7094743 NORMIE |
1000 ETH | 70947433 NORMIE |