Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,41T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 88,162B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WINR logo

WINR Protocol
WINR / PLN

#1173
zł0,1972
0.0%
0.067953 BTC 3.8%
$0,04877 Phạm vi trong 24g $0,05254

Chuyển đổi WINR Protocol sang Polish Zloty (WINR sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WINR Protocol (WINR) sang PLN là zł0,1972.
WINR
PLN

1 WINR = zł0,1972

Cách mua WINR bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WINR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WINR bằng PLN!

Biểu đồ WINR sang PLN

WINR Protocol (WINR) hôm nay có giá trị là zł0,1972, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WINR ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WINR Protocol được giao dịch là zł1.210.627.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 0.5% 7.5% 16.7% 18.5% 28.3%
Số liệu thống kê về WINR Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
zł68.544.710
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł72.010.203
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.210.627
Cung lưu thông
347.482.606
Tổng cung
365.050.678
Tổng lượng cung tối đa
915.761.228

Câu hỏi thường gặp

1 WINR Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 WINR Protocol (WINR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1972.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu WINR?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 5.07 WINR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WINR sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của WINR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WINR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WINR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WINR so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của WINR/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WINR tính bằng PLN là zł0,6209, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WINR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của WINR Protocol tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của WINR Protocol (WINR) đã tăng giảm lên -17,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, WINR Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của WINR Protocol (WINR) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WINR Protocol (WINR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,233959 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,197190 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WINR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,03114878 zł (15.4%).

So sánh giá hàng ngày của WINR Protocol (WINR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WINR sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,197190 zł -0,00001735 zł 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,199930 zł -0,00112905 zł 0.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,201059 zł -0,01299088 zł 6.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,214050 zł -0,00127993 zł 0.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,215330 zł -0,00769062 zł 3.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,223021 zł -0,01093819 zł 4.7%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,233959 zł 0,03114878 zł 15.4%

WINR / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ WINR Protocol (WINR) sang PLN là zł0,1972 cho mỗi 1 WINR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WINR lấy 0,985951 zł hoặc 50,00 zł lấy 253.56 WINR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WINR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi WINR Protocol (WINR) sang PLN

WINR PLN
0.01 WINR 0.00197190 PLN
0.1 WINR 0.01971902 PLN
1 WINR 0.197190 PLN
2 WINR 0.394380 PLN
5 WINR 0.985951 PLN
10 WINR 1.97 PLN
20 WINR 3.94 PLN
50 WINR 9.86 PLN
100 WINR 19.72 PLN
1000 WINR 197.19 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang WINR

PLN WINR
0.01 PLN 0.050712 WINR
0.1 PLN 0.507124 WINR
1 PLN 5.07 WINR
2 PLN 10.14 WINR
5 PLN 25.36 WINR
10 PLN 50.71 WINR
20 PLN 101.42 WINR
50 PLN 253.56 WINR
100 PLN 507.12 WINR
1000 PLN 5071.24 WINR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng