Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FactorDAO
FCTR / PLN
#2490
zł0,3946
0.1%
0.051559 BTC
5.5%
$0,09670
Phạm vi trong 24g
$0,09874
Chuyển đổi FactorDAO sang Polish Zloty (FCTR sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FactorDAO (FCTR) sang PLN là zł0,3946.
FCTR
PLN
1 FCTR = zł0,3946
Cách mua FCTR bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FCTR
-
Bạn có thể mua và bán FactorDAO (FCTR) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FCTR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One), tiếp theo là sàn Camelot V3.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FCTR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FCTR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FactorDAO (FCTR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FCTR sang PLN
FactorDAO (FCTR) hôm nay có giá trị là zł0,3946, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FCTR ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FactorDAO được giao dịch là zł48.127,38.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.2% | 2.9% | 2.9% | 5.5% | 63.6% |
Số liệu thống kê về FactorDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł5.920.950 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł39.473.000 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł48.127,38 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FactorDAOcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 FactorDAO (FCTR) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3946.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FCTR?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.53 FCTR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FCTR sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của FCTR bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FCTR sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FCTR bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FCTR so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của FCTR/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FCTR tính bằng PLN là zł3,38, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FCTR/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FactorDAO tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của FactorDAO (FCTR) đã tăng giảm lên -4,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, FactorDAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FactorDAO (FCTR) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FactorDAO (FCTR) so với PLN giao động giữa mức cao 0,408955 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,392507 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FCTR trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,00720406 zł (1.8%).
So sánh giá hàng ngày của FactorDAO (FCTR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FactorDAO (FCTR) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FCTR sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,394593 zł | -0,00046846 zł | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,392507 zł | -0,00263443 zł | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,395141 zł | -0,00609068 zł | 1.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,401232 zł | -0,00038739 zł | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,401619 zł | -0,00720406 zł | 1.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,408823 zł | -0,00013156 zł | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,408955 zł | 0,00407334 zł | 1.0% |
FCTR / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FactorDAO (FCTR) sang PLN là zł0,3946 cho mỗi 1 FCTR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FCTR lấy 1,97 zł hoặc 50,00 zł lấy 126.71 FCTR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FCTR phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FactorDAO (FCTR) sang PLN
FCTR | PLN |
---|---|
0.01 FCTR | 0.00394593 PLN |
0.1 FCTR | 0.03945931 PLN |
1 FCTR | 0.394593 PLN |
2 FCTR | 0.789186 PLN |
5 FCTR | 1.97 PLN |
10 FCTR | 3.95 PLN |
20 FCTR | 7.89 PLN |
50 FCTR | 19.73 PLN |
100 FCTR | 39.46 PLN |
1000 FCTR | 394.59 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FCTR
PLN | FCTR |
---|---|
0.01 PLN | 0.02534256 FCTR |
0.1 PLN | 0.253426 FCTR |
1 PLN | 2.53 FCTR |
2 PLN | 5.07 FCTR |
5 PLN | 12.67 FCTR |
10 PLN | 25.34 FCTR |
20 PLN | 50.69 FCTR |
50 PLN | 126.71 FCTR |
100 PLN | 253.43 FCTR |
1000 PLN | 2534.26 FCTR |