Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,543T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 50,652B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WOJAK logo

Wojak
WOJAK / VEF

#531
Bs.F0,0001083
0.2%
0.071636 BTC 0.1%
0.063039 ETH 2.0%
$0,001076 Phạm vi trong 24g $0,001228

Chuyển đổi Wojak sang Venezuelan bolívar fuerte (WOJAK sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wojak (WOJAK) sang VEF là Bs.F0,0001083.
WOJAK
VEF

1 WOJAK = Bs.F0,0001083

Cách mua WOJAK bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WOJAK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOJAK bằng VEF!

Biểu đồ WOJAK sang VEF

Wojak (WOJAK) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001083, đó là một 5.5% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOJAK ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wojak được giao dịch là Bs.F613.140.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.5% 0.2% 13.6% 21.8% 148.0% 748.9%
Số liệu thống kê về Wojak
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F7.573.896
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F7.573.896
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F613.140
Cung lưu thông
69.420.000.000
Tổng cung
69.420.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.420.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Wojakcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Wojak (WOJAK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001083.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOJAK?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 9229.98 WOJAK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WOJAK sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của WOJAK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOJAK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOJAK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOJAK so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của WOJAK/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WOJAK tính bằng VEF là Bs.F0,0001867, được ghi nhận vào ngày Thg 6 05, 2024 (10 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOJAK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Wojak tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Wojak (WOJAK) đã tăng tăng lên 148,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Wojak có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Wojak (WOJAK) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wojak (WOJAK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00013735 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00010834 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOJAK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00001712 Bs.F (13.2%).

So sánh giá hàng ngày của Wojak (WOJAK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WOJAK sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00010834 Bs.F -0,000000172696 Bs.F 0.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00010864 Bs.F -0,00000399 Bs.F 3.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00011262 Bs.F -0,00001712 Bs.F 13.2%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00012974 Bs.F 0,00000164 Bs.F 1.3%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00012810 Bs.F 0,00000515 Bs.F 4.2%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00012295 Bs.F -0,00001440 Bs.F 10.5%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00013735 Bs.F 0,00000902 Bs.F 7.0%

WOJAK / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Wojak (WOJAK) sang VEF là Bs.F0,0001083 cho mỗi 1 WOJAK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOJAK lấy 0,00054171 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 461499 WOJAK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOJAK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Wojak (WOJAK) sang VEF

WOJAK VEF
0.01 WOJAK 0.00000108 VEF
0.1 WOJAK 0.00001083 VEF
1 WOJAK 0.00010834 VEF
2 WOJAK 0.00021669 VEF
5 WOJAK 0.00054171 VEF
10 WOJAK 0.00108343 VEF
20 WOJAK 0.00216685 VEF
50 WOJAK 0.00541713 VEF
100 WOJAK 0.01083426 VEF
1000 WOJAK 0.108343 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang WOJAK

VEF WOJAK
0.01 VEF 92.30 WOJAK
0.1 VEF 923.00 WOJAK
1 VEF 9229.98 WOJAK
2 VEF 18459.96 WOJAK
5 VEF 46150 WOJAK
10 VEF 92300 WOJAK
20 VEF 184600 WOJAK
50 VEF 461499 WOJAK
100 VEF 922998 WOJAK
1000 VEF 9229981 WOJAK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng