Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wombat Exchange
WOM / MYR
#2079
RM0,1037
4.8%
0.063111 BTC
4.7%
$0,02203
Phạm vi trong 24g
$0,02364
Chuyển đổi Wombat Exchange sang Malaysian Ringgit (WOM sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wombat Exchange (WOM) sang MYR là RM0,1037.
WOM
MYR
1 WOM = RM0,1037
Cách mua WOM bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOM bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOM bằng MYR!
-
Chọn Wombat Exchange (WOM) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOM sang MYR
Wombat Exchange (WOM) hôm nay có giá trị là RM0,1037, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOM ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wombat Exchange được giao dịch là RM171.608.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 4.7% | 5.6% | 10.0% | 25.4% | 68.4% |
Số liệu thống kê về Wombat Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM16.134.912 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM103.618.646 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM171.608 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
155.714.369
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wombat Exchangecó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Wombat Exchange (WOM) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1037.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOM?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 9.64 WOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOM sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của WOM bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOM sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOM bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOM so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của WOM/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOM tính bằng MYR là RM4,86, được ghi nhận vào ngày Thg 9 05, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOM/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wombat Exchange tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Wombat Exchange (WOM) đã tăng giảm lên -26,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Wombat Exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wombat Exchange (WOM) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wombat Exchange (WOM) so với MYR giao động giữa mức cao 0,112895 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,100220 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOM trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,01023102 RM (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Wombat Exchange (WOM) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wombat Exchange (WOM) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOM sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,103694 RM | -0,00518583 RM | 4.8% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,109108 RM | -0,00378734 RM | 3.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,112895 RM | 0,00244422 RM | 2.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,110451 RM | 0,01023102 RM | 10.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,100220 RM | -0,00004408 RM | 0.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,100264 RM | -0,00857274 RM | 7.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,108837 RM | 0,00193223 RM | 1.8% |
WOM / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wombat Exchange (WOM) sang MYR là RM0,1037 cho mỗi 1 WOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOM lấy 0,518472 RM hoặc 50,00 RM lấy 482.19 WOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOM phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) sang MYR
WOM | MYR |
---|---|
0.01 WOM | 0.00103694 MYR |
0.1 WOM | 0.01036944 MYR |
1 WOM | 0.103694 MYR |
2 WOM | 0.207389 MYR |
5 WOM | 0.518472 MYR |
10 WOM | 1.037 MYR |
20 WOM | 2.07 MYR |
50 WOM | 5.18 MYR |
100 WOM | 10.37 MYR |
1000 WOM | 103.69 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang WOM
MYR | WOM |
---|---|
0.01 MYR | 0.096437 WOM |
0.1 MYR | 0.964372 WOM |
1 MYR | 9.64 WOM |
2 MYR | 19.29 WOM |
5 MYR | 48.22 WOM |
10 MYR | 96.44 WOM |
20 MYR | 192.87 WOM |
50 MYR | 482.19 WOM |
100 MYR | 964.37 WOM |
1000 MYR | 9643.72 WOM |