Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WOOF
WOOF / HKD
#2762
HK$0,0004459
2.1%
0.098637 BTC
2.2%
$0,00005585
Phạm vi trong 24g
$0,00005817
Chuyển đổi WOOF sang Hong Kong Dollar (WOOF sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WOOF (WOOF) sang HKD là HK$0,0004459.
WOOF
HKD
1 WOOF = HK$0,0004459
Cách mua WOOF bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOOF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WOOF là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HKD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HKD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WOOF!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn WOOF (WOOF) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WOOF sang HKD
WOOF (WOOF) hôm nay có giá trị là HK$0,0004459, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WOOF ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WOOF được giao dịch là HK$35.283,78.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.1% | 15.1% | 25.8% | 23.1% | 139.3% |
Số liệu thống kê về WOOF
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$7.982.561 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$7.982.561 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$35.283,78 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.902.999.424 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.902.999.424 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
17.902.999.424 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WOOFcó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 WOOF (WOOF) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,0004459.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOOF?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 2242.76 WOOF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOOF sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của WOOF bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOOF sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOOF bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOOF so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOOF/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOOF tính bằng HKD là HK$0,04248, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOOF/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WOOF tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của WOOF (WOOF) đã tăng giảm lên -23,00 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, WOOF có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WOOF (WOOF) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WOOF (WOOF) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00053678 HK$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00044583 HK$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOOF trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00003415 HK$ (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của WOOF (WOOF) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WOOF (WOOF) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOOF sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00044588 HK$ | 0,00000925 HK$ | 2.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00044583 HK$ | -0,00002399 HK$ | 5.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00046982 HK$ | -0,00001291 HK$ | 2.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00048273 HK$ | 0,00001314 HK$ | 2.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00046959 HK$ | -0,00003415 HK$ | 6.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00050374 HK$ | -0,00003303 HK$ | 6.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00053678 HK$ | 0,00001019 HK$ | 1.9% |
WOOF / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WOOF (WOOF) sang HKD là HK$0,0004459 cho mỗi 1 WOOF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOOF lấy 0,00222939 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 112138 WOOF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOOF phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WOOF (WOOF) sang HKD
WOOF | HKD |
---|---|
0.01 WOOF | 0.00000446 HKD |
0.1 WOOF | 0.00004459 HKD |
1 WOOF | 0.00044588 HKD |
2 WOOF | 0.00089176 HKD |
5 WOOF | 0.00222939 HKD |
10 WOOF | 0.00445878 HKD |
20 WOOF | 0.00891757 HKD |
50 WOOF | 0.02229392 HKD |
100 WOOF | 0.04458784 HKD |
1000 WOOF | 0.445878 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang WOOF
HKD | WOOF |
---|---|
0.01 HKD | 22.43 WOOF |
0.1 HKD | 224.28 WOOF |
1 HKD | 2242.76 WOOF |
2 HKD | 4485.53 WOOF |
5 HKD | 11213.82 WOOF |
10 HKD | 22428 WOOF |
20 HKD | 44855 WOOF |
50 HKD | 112138 WOOF |
100 HKD | 224276 WOOF |
1000 HKD | 2242764 WOOF |