Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WoofWork.io
WOOF / NOK
#2309
kr0,002662
2.5%
0.084085 BTC
5.3%
0.078085 ETH
5.2%
$0,0002345
Phạm vi trong 24g
$0,0002586
Chuyển đổi WoofWork.io sang Norwegian Krone (WOOF sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WoofWork.io (WOOF) sang NOK là kr0,002662.
WOOF
NOK
1 WOOF = kr0,002662
Cách mua WOOF bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOOF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOOF bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOOF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOOF bằng NOK!
-
Chọn WoofWork.io (WOOF) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOOF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOOF sang NOK
WoofWork.io (WOOF) hôm nay có giá trị là kr0,002662, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOOF ngày hôm nay là 12.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WoofWork.io được giao dịch là kr4.062.775.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.1% | 12.7% | 12.8% | 19.0% | 48.5% |
Số liệu thống kê về WoofWork.io
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr21.087.077 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr21.087.077 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr4.062.775 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.900.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.900.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WoofWork.iocó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 WoofWork.io (WOOF) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,002662.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOOF?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 375.72 WOOF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOOF sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của WOOF bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOOF sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOOF bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOOF so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của WOOF/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOOF tính bằng NOK là kr0,04334, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOOF/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WoofWork.io tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của WoofWork.io (WOOF) đã tăng giảm lên -17,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, WoofWork.io có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WoofWork.io (WOOF) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00304160 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,00266152 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOOF trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00017576 kr (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WoofWork.io (WOOF) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOOF sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00266152 kr | -0,00006847 kr | 2.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00271921 kr | -0,00011544 kr | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00283466 kr | -0,00009304 kr | 3.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00292770 kr | 0,00007703 kr | 2.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00285067 kr | -0,00001517 kr | 0.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00286584 kr | -0,00017576 kr | 5.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00304160 kr | 0,000000356543 kr | 0.0% |
WOOF / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WoofWork.io (WOOF) sang NOK là kr0,002662 cho mỗi 1 WOOF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOOF lấy 0,01330762 kr hoặc 50,00 kr lấy 18786.23 WOOF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOOF phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WoofWork.io (WOOF) sang NOK
WOOF | NOK |
---|---|
0.01 WOOF | 0.00002662 NOK |
0.1 WOOF | 0.00026615 NOK |
1 WOOF | 0.00266152 NOK |
2 WOOF | 0.00532305 NOK |
5 WOOF | 0.01330762 NOK |
10 WOOF | 0.02661523 NOK |
20 WOOF | 0.053230 NOK |
50 WOOF | 0.133076 NOK |
100 WOOF | 0.266152 NOK |
1000 WOOF | 2.66 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang WOOF
NOK | WOOF |
---|---|
0.01 NOK | 3.76 WOOF |
0.1 NOK | 37.57 WOOF |
1 NOK | 375.72 WOOF |
2 NOK | 751.45 WOOF |
5 NOK | 1878.62 WOOF |
10 NOK | 3757.25 WOOF |
20 NOK | 7514.49 WOOF |
50 NOK | 18786.23 WOOF |
100 NOK | 37572 WOOF |
1000 NOK | 375725 WOOF |