Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![WQT logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/30040/standard/WQT-1_%281%29.png?1696528963)
Work Quest
WQT / VEF
#4377
Bs.F0,00001989
10.4%
0.083005 BTC
10.4%
$0,0001987
Phạm vi trong 24g
$0,0002308
Project Work Quest (WQT) has recently migrated from their old contract to a new one. Visit this post for more information and visit the old token page here.
Chuyển đổi Work Quest sang Venezuelan bolívar fuerte (WQT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Work Quest (WQT) sang VEF là Bs.F0,00001989.
WQT
VEF
1 WQT = Bs.F0,00001989
Cách mua WQT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WQT
-
Bạn có thể mua và bán Work Quest (WQT) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WQT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WQT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WQT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Work Quest (WQT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WQT sang VEF
Work Quest (WQT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00001989, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 10.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WQT ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Work Quest được giao dịch là Bs.F5.524,22.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 10.4% | 12.2% | 29.3% | 26.0% | 70.6% |
Số liệu thống kê về Work Quest
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F2.404,02 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.24 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F9.945,79 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F5.524,22 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
120.856.334
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Work Questcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Work Quest (WQT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00001989.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu WQT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 50267 WQT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WQT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của WQT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WQT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WQT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ WQT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của WQT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WQT tính bằng VEF là Bs.F0,0003905, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WQT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Work Quest tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Work Quest (WQT) đã tăng giảm lên -26,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Work Quest có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Work Quest (WQT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Work Quest (WQT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00002361 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00001989 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WQT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,00000232 Bs.F (10.4%).
So sánh giá hàng ngày của Work Quest (WQT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Work Quest (WQT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WQT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00001989 Bs.F | -0,00000232 Bs.F | 10.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00002217 Bs.F | 0,000000167481 Bs.F | 0.8% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00002200 Bs.F | 0,000000117666 Bs.F | 0.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00002188 Bs.F | 0,000000024312 Bs.F | 0.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00002186 Bs.F | -0,000000039490 Bs.F | 0.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00002190 Bs.F | -0,00000172 Bs.F | 7.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00002361 Bs.F | 0,000000523825 Bs.F | 2.3% |
WQT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Work Quest (WQT) sang VEF là Bs.F0,00001989 cho mỗi 1 WQT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WQT lấy 0,00009947 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2513347 WQT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WQT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Work Quest (WQT) sang VEF
WQT | VEF |
---|---|
0.01 WQT | 0.000000198938 VEF |
0.1 WQT | 0.00000199 VEF |
1 WQT | 0.00001989 VEF |
2 WQT | 0.00003979 VEF |
5 WQT | 0.00009947 VEF |
10 WQT | 0.00019894 VEF |
20 WQT | 0.00039788 VEF |
50 WQT | 0.00099469 VEF |
100 WQT | 0.00198938 VEF |
1000 WQT | 0.01989379 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang WQT
VEF | WQT |
---|---|
0.01 VEF | 502.67 WQT |
0.1 VEF | 5026.69 WQT |
1 VEF | 50267 WQT |
2 VEF | 100534 WQT |
5 VEF | 251335 WQT |
10 VEF | 502669 WQT |
20 VEF | 1005339 WQT |
50 VEF | 2513347 WQT |
100 VEF | 5026694 WQT |
1000 VEF | 50266944 WQT |