Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
World Mobile Token
WMT / KWD
#299
KD0,1072
5.0%
0.055560 BTC
1.2%
$0,3302
Phạm vi trong 24g
$0,3501
Chuyển đổi World Mobile Token sang Kuwaiti Dinar (WMT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMT) sang KWD là KD0,1072.
WMT
KWD
1 WMT = KD0,1072
Cách mua WMT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WMT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WMT bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WMT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WMT bằng KWD!
-
Chọn World Mobile Token (WMT) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WMT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WMT sang KWD
World Mobile Token (WMT) hôm nay có giá trị là KD0,1072, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WMT ngày hôm nay là 4.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng World Mobile Token được giao dịch là KD636.086.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 5.1% | 5.1% | 8.0% | 29.1% | 137.0% |
Số liệu thống kê về World Mobile Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD61.461.295 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD214.489.379 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD636.086 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
573.094.064
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 World Mobile Tokencó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 World Mobile Token (WMT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1072.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WMT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 9.33 WMT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WMT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WMT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WMT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WMT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WMT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WMT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WMT tính bằng KWD là KD0,2964, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WMT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của World Mobile Token tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của World Mobile Token (WMT) đã tăng tăng lên 29,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, World Mobile Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của World Mobile Token (WMT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của World Mobile Token (WMT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,112752 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,098284 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WMT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,00770177 KD (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của World Mobile Token (WMT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của World Mobile Token (WMT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WMT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,107162 KD | 0,00513284 KD | 5.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,098284 KD | -0,00235643 KD | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,100640 KD | -0,00440991 KD | 4.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,105050 KD | -0,00770177 KD | 6.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,112752 KD | 0,00468238 KD | 4.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,108069 KD | 0,00640986 KD | 6.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,101659 KD | -0,00564645 KD | 5.3% |
WMT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ World Mobile Token (WMT) sang KWD là KD0,1072 cho mỗi 1 WMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WMT lấy 0,535812 KD hoặc 50,00 KD lấy 466.58 WMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WMT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi World Mobile Token (WMT) sang KWD
WMT | KWD |
---|---|
0.01 WMT | 0.00107162 KWD |
0.1 WMT | 0.01071625 KWD |
1 WMT | 0.107162 KWD |
2 WMT | 0.214325 KWD |
5 WMT | 0.535812 KWD |
10 WMT | 1.072 KWD |
20 WMT | 2.14 KWD |
50 WMT | 5.36 KWD |
100 WMT | 10.72 KWD |
1000 WMT | 107.16 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WMT
KWD | WMT |
---|---|
0.01 KWD | 0.093316 WMT |
0.1 KWD | 0.933162 WMT |
1 KWD | 9.33 WMT |
2 KWD | 18.66 WMT |
5 KWD | 46.66 WMT |
10 KWD | 93.32 WMT |
20 KWD | 186.63 WMT |
50 KWD | 466.58 WMT |
100 KWD | 933.16 WMT |
1000 KWD | 9331.62 WMT |