Tiền ảo: 14.049
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,329T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 89,83B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WMT logo

World Mobile Token
WMT / MMK

#300
K702,11
4.7%
0.055653 BTC 3.1%
$0,3154 Phạm vi trong 24g $0,3359

Chuyển đổi World Mobile Token sang Burmese Kyat (WMT sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMT) sang MMK là K702,11.
WMT
MMK

1 WMT = K702,11

Cách mua WMT bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WMT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WMT bằng MMK!

Biểu đồ WMT sang MMK

World Mobile Token (WMT) hôm nay có giá trị là K702,11, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WMT ngày hôm nay là 4.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng World Mobile Token được giao dịch là K4.558.250.323.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 4.6% 4.2% 6.5% 43.7% 124.6%
Số liệu thống kê về World Mobile Token
Giá trị vốn hóa thị trường
K402.218.837.390
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.29
Định giá pha loãng hoàn toàn
K1.403.674.761.246
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K4.558.250.323
Cung lưu thông
573.094.064
Tổng cung
2.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 World Mobile Tokencó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 World Mobile Token (WMT) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K702,11.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu WMT?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00142427 WMT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WMT sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của WMT bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WMT sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WMT bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WMT so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của WMT/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WMT tính bằng MMK là K1.742,48, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WMT/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của World Mobile Token tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của World Mobile Token (WMT) đã tăng tăng lên 43,70 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, World Mobile Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của World Mobile Token (WMT) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của World Mobile Token (WMT) so với MMK giao động giữa mức cao 769,74 K trên Thứ hai và mức thấp 686,05 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WMT trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -53,52 K (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của World Mobile Token (WMT) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WMT sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 702,11 K 31,30 K 4.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 686,05 K -30,16 K 4.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 716,21 K -53,52 K 7.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 769,74 K 30,70 K 4.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 739,04 K 43,83 K 6.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 695,20 K -37,09 K 5.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 732,29 K -17,52 K 2.3%

WMT / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ World Mobile Token (WMT) sang MMK là K702,11 cho mỗi 1 WMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WMT lấy 3.510,57 K hoặc 50,00 K lấy 0.071214 WMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WMT phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi World Mobile Token (WMT) sang MMK

WMT MMK
0.01 WMT 7.02 MMK
0.1 WMT 70.21 MMK
1 WMT 702.11 MMK
2 WMT 1404.23 MMK
5 WMT 3510.57 MMK
10 WMT 7021.13 MMK
20 WMT 14042.26 MMK
50 WMT 35106 MMK
100 WMT 70211 MMK
1000 WMT 702113 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang WMT

MMK WMT
0.01 MMK 0.00001424 WMT
0.1 MMK 0.00014243 WMT
1 MMK 0.00142427 WMT
2 MMK 0.00284854 WMT
5 MMK 0.00712136 WMT
10 MMK 0.01424272 WMT
20 MMK 0.02848544 WMT
50 MMK 0.071214 WMT
100 MMK 0.142427 WMT
1000 MMK 1.42 WMT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng