Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WOWswap
WOW / BHD
#4057
BD0,04817
12.2%
0.051811 BTC
9.4%
$0,1137
Phạm vi trong 24g
$0,1287
Chuyển đổi WOWswap sang Bahraini Dinar (WOW sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WOWswap (WOW) sang BHD là BD0,04817.
WOW
BHD
1 WOW = BD0,04817
Cách mua WOW bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOW
-
Bạn có thể mua và bán WOWswap (WOW) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WOW sôi động nhất là sàn DODO (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WOW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WOW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn WOWswap (WOW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WOW sang BHD
WOWswap (WOW) hôm nay có giá trị là BD0,04817, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 12.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WOW ngày hôm nay là 13.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WOWswap được giao dịch là BD63,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 12.2% | 13.3% | 6.2% | 13.5% | 15.6% |
Số liệu thống kê về WOWswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD31.632,93 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD48.172,03 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.11 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD63,63 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
656.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WOWswapcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 WOWswap (WOW) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,04817.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOW?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 20.76 WOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOW sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của WOW bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOW sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOW bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOW so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOW/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOW tính bằng BHD là BD26,36, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOW/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WOWswap tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của WOWswap (WOW) đã tăng giảm lên -13,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, WOWswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WOWswap (WOW) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WOWswap (WOW) so với BHD giao động giữa mức cao 0,04817203 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,04112848 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOW trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00525040 BD (12.2%).
So sánh giá hàng ngày của WOWswap (WOW) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WOWswap (WOW) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOW sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,04817203 BD | 0,00525040 BD | 12.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,04145943 BD | -0,00002884 BD | 0.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,04148827 BD | 0,00035980 BD | 0.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,04112848 BD | -0,00076914 BD | 1.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,04189762 BD | -0,00025894 BD | 0.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,04215656 BD | -0,00010892 BD | 0.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,04226548 BD | -0,00231772 BD | 5.2% |
WOW / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WOWswap (WOW) sang BHD là BD0,04817 cho mỗi 1 WOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOW lấy 0,240860 BD hoặc 50,00 BD lấy 1037.95 WOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOW phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WOWswap (WOW) sang BHD
WOW | BHD |
---|---|
0.01 WOW | 0.00048172 BHD |
0.1 WOW | 0.00481720 BHD |
1 WOW | 0.04817203 BHD |
2 WOW | 0.096344 BHD |
5 WOW | 0.240860 BHD |
10 WOW | 0.481720 BHD |
20 WOW | 0.963441 BHD |
50 WOW | 2.41 BHD |
100 WOW | 4.82 BHD |
1000 WOW | 48.17 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang WOW
BHD | WOW |
---|---|
0.01 BHD | 0.207589 WOW |
0.1 BHD | 2.08 WOW |
1 BHD | 20.76 WOW |
2 BHD | 41.52 WOW |
5 BHD | 103.79 WOW |
10 BHD | 207.59 WOW |
20 BHD | 415.18 WOW |
50 BHD | 1037.95 WOW |
100 BHD | 2075.89 WOW |
1000 BHD | 20759 WOW |