Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WOWswap
WOW / KWD
#4023
KD0,03687
1.5%
0.051733 BTC
0.7%
$0,1195
Phạm vi trong 24g
$0,1226
Chuyển đổi WOWswap sang Kuwaiti Dinar (WOW sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WOWswap (WOW) sang KWD là KD0,03687.
WOW
KWD
1 WOW = KD0,03687
Cách mua WOW bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOW
-
Bạn có thể mua và bán WOWswap (WOW) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WOW sôi động nhất là sàn DODO (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WOW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WOW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn WOWswap (WOW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WOW sang KWD
WOWswap (WOW) hôm nay có giá trị là KD0,03687, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOW ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WOWswap được giao dịch là KD3,19.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.5% | 0.1% | 30.1% | 15.2% | 13.1% |
Số liệu thống kê về WOWswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD24.210,27 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD36.868,47 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.87 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD3,19 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
656.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WOWswapcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 WOWswap (WOW) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,03687.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOW?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 27.12 WOW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOW sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WOW bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOW sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOW bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOW so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOW/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOW tính bằng KWD là KD21,12, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOW/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WOWswap tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của WOWswap (WOW) đã tăng giảm lên -15,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, WOWswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WOWswap (WOW) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WOWswap (WOW) so với KWD giao động giữa mức cao 0,03744312 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,03468619 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOW trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00143653 KD (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của WOWswap (WOW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WOWswap (WOW) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOW sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,03686847 KD | -0,00057447 KD | 1.5% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,03744312 KD | 0,00132040 KD | 3.7% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,03612272 KD | 0,00143653 KD | 4.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,03468619 KD | -0,00024972 KD | 0.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,03493590 KD | -0,00086731 KD | 2.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,03580321 KD | -0,00002606 KD | 0.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,03582927 KD | -0,00092635 KD | 2.5% |
WOW / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WOWswap (WOW) sang KWD là KD0,03687 cho mỗi 1 WOW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOW lấy 0,184342 KD hoặc 50,00 KD lấy 1356.17 WOW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOW phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WOWswap (WOW) sang KWD
WOW | KWD |
---|---|
0.01 WOW | 0.00036868 KWD |
0.1 WOW | 0.00368685 KWD |
1 WOW | 0.03686847 KWD |
2 WOW | 0.073737 KWD |
5 WOW | 0.184342 KWD |
10 WOW | 0.368685 KWD |
20 WOW | 0.737369 KWD |
50 WOW | 1.84 KWD |
100 WOW | 3.69 KWD |
1000 WOW | 36.87 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WOW
KWD | WOW |
---|---|
0.01 KWD | 0.271234 WOW |
0.1 KWD | 2.71 WOW |
1 KWD | 27.12 WOW |
2 KWD | 54.25 WOW |
5 KWD | 135.62 WOW |
10 KWD | 271.23 WOW |
20 KWD | 542.47 WOW |
50 KWD | 1356.17 WOW |
100 KWD | 2712.34 WOW |
1000 KWD | 27123 WOW |