Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wrapped Centrifuge
WCFG / NGN
#257
₦838,32
2.4%
0,00001076 BTC
2.8%
0,0002206 ETH
1.2%
$0,6755
Phạm vi trong 24g
$0,7082
Chuyển đổi Wrapped Centrifuge sang Nigerian Naira (WCFG sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wrapped Centrifuge (WCFG) sang NGN là ₦838,32.
WCFG
NGN
1 WCFG = ₦838,32
Cách mua WCFG bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WCFG
-
Bạn có thể mua và bán Wrapped Centrifuge (WCFG) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Wrapped Centrifuge sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WCFG bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WCFG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WCFG bằng NGN!
-
Chọn Wrapped Centrifuge (WCFG) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WCFG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WCFG sang NGN
Wrapped Centrifuge (WCFG) hôm nay có giá trị là ₦838,32, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WCFG ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wrapped Centrifuge được giao dịch là ₦379.807.529.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.4% | 0.6% | 14.1% | 27.7% | 212.4% |
Số liệu thống kê về Wrapped Centrifuge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦301.767.832.703 |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
490.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦379.807.529 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
360.263.043 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
0 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wrapped Centrifugecó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Wrapped Centrifuge (WCFG) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦838,32.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu WCFG?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00119286 WCFG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WCFG sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của WCFG bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WCFG sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WCFG bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WCFG so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của WCFG/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WCFG tính bằng NGN là ₦1.678,16, được ghi nhận vào ngày Thg 10 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WCFG/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wrapped Centrifuge tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Wrapped Centrifuge (WCFG) đã tăng giảm lên -30,60 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Wrapped Centrifuge có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wrapped Centrifuge (WCFG) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wrapped Centrifuge (WCFG) so với NGN giao động giữa mức cao 871,95 ₦ trên Thứ hai và mức thấp 837,21 ₦ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WCFG trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -33,76 ₦ (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Wrapped Centrifuge (WCFG) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wrapped Centrifuge (WCFG) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WCFG sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 838,32 ₦ | -20,84 ₦ | 2.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 870,71 ₦ | 30,61 ₦ | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 840,10 ₦ | -8,93 ₦ | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 849,03 ₦ | 11,82 ₦ | 1.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 837,21 ₦ | -33,76 ₦ | 3.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 870,98 ₦ | -0,976620 ₦ | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 871,95 ₦ | -34,81 ₦ | 3.8% |
WCFG / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Centrifuge (WCFG) sang NGN là ₦838,32 cho mỗi 1 WCFG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WCFG lấy 4.191,61 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.059643 WCFG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WCFG phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wrapped Centrifuge (WCFG) sang NGN
WCFG | NGN |
---|---|
0.01 WCFG | 8.38 NGN |
0.1 WCFG | 83.83 NGN |
1 WCFG | 838.32 NGN |
2 WCFG | 1676.65 NGN |
5 WCFG | 4191.61 NGN |
10 WCFG | 8383.23 NGN |
20 WCFG | 16766.45 NGN |
50 WCFG | 41916 NGN |
100 WCFG | 83832 NGN |
1000 WCFG | 838323 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang WCFG
NGN | WCFG |
---|---|
0.01 NGN | 0.00001193 WCFG |
0.1 NGN | 0.00011929 WCFG |
1 NGN | 0.00119286 WCFG |
2 NGN | 0.00238572 WCFG |
5 NGN | 0.00596429 WCFG |
10 NGN | 0.01192858 WCFG |
20 NGN | 0.02385716 WCFG |
50 NGN | 0.059643 WCFG |
100 NGN | 0.119286 WCFG |
1000 NGN | 1.19 WCFG |