Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
X-CASH
XCASH / DKK
#3720
kr.0,00002157
0.8%
0.0104456 BTC
0.3%
$0.053146
Phạm vi trong 24g
$0.056150
Chuyển đổi X-CASH sang Danish Krone (XCASH sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 X-CASH (XCASH) sang DKK là kr.0,00002157.
XCASH
DKK
1 XCASH = kr.0,00002157
Cách mua XCASH bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XCASH
-
Bạn có thể mua và bán X-CASH (XCASH) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XCASH sôi động nhất là sàn Quickswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua XCASH là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua XCASH!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn X-CASH (XCASH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XCASH sang DKK
X-CASH (XCASH) hôm nay có giá trị là kr.0,00002157, đó là một 48.8% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XCASH ngày hôm nay là 9.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng X-CASH được giao dịch là kr.67,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
48.8% | 0.7% | 10.3% | 78.9% | 79.6% | 96.3% |
Số liệu thống kê về X-CASH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.355.153 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.2.157.178 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.67,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
62.820.639.076
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 X-CASHcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 X-CASH (XCASH) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,00002157.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCASH?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 46357 XCASH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XCASH sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XCASH bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCASH sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCASH bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCASH so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XCASH/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XCASH tính bằng DKK là kr.0,003978, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCASH/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của X-CASH tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của X-CASH (XCASH) đã tăng giảm lên -79,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, X-CASH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của X-CASH (XCASH) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của X-CASH (XCASH) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00009222 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00002157 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XCASH trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,000000165263 kr. (0.8%).
So sánh giá hàng ngày của X-CASH (XCASH) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của X-CASH (XCASH) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCASH sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00002157 kr. | -0,000000165263 kr. | 0.8% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00002179 kr. | 0,000000000000000000 kr. | 0.0% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00002179 kr. | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00009222 kr. | 0,000000000000000000 kr. | 0.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00009222 kr. | N/A | 0.0% |
XCASH / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ X-CASH (XCASH) sang DKK là kr.0,00002157 cho mỗi 1 XCASH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XCASH lấy 0,00010786 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 2317843 XCASH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XCASH phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi X-CASH (XCASH) sang DKK
XCASH | DKK |
---|---|
0.01 XCASH | 0.000000215718 DKK |
0.1 XCASH | 0.00000216 DKK |
1 XCASH | 0.00002157 DKK |
2 XCASH | 0.00004314 DKK |
5 XCASH | 0.00010786 DKK |
10 XCASH | 0.00021572 DKK |
20 XCASH | 0.00043144 DKK |
50 XCASH | 0.00107859 DKK |
100 XCASH | 0.00215718 DKK |
1000 XCASH | 0.02157178 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XCASH
DKK | XCASH |
---|---|
0.01 DKK | 463.57 XCASH |
0.1 DKK | 4635.69 XCASH |
1 DKK | 46357 XCASH |
2 DKK | 92714 XCASH |
5 DKK | 231784 XCASH |
10 DKK | 463569 XCASH |
20 DKK | 927137 XCASH |
50 DKK | 2317843 XCASH |
100 DKK | 4635685 XCASH |
1000 DKK | 46356854 XCASH |