Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
X42 Protocol
X42 / SEK
#4039
kr0,02992
9.6%
0.074500 BTC
10.0%
$0,002453
Phạm vi trong 24g
$0,003081
Chuyển đổi X42 Protocol sang Swedish Krona (X42 sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 X42 Protocol (X42) sang SEK là kr0,02992.
X42
SEK
1 X42 = kr0,02992
Cách mua X42 bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch X42
-
Bạn có thể mua và bán X42 Protocol (X42) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Graviex, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua X42.
-
3. Mua X42 bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua X42 trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn X42 Protocol (X42) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua X42 bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua X42 trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn X42 Protocol (X42) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ X42 sang SEK
X42 Protocol (X42) hôm nay có giá trị là kr0,02992, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 9.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của X42 ngày hôm nay là 21.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng X42 Protocol được giao dịch là kr1.467,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 9.4% | 21.3% | 13.3% | 56.1% | 60.6% |
Số liệu thống kê về X42 Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr655.673 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.256.863 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.467,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.910.304
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 X42 Protocolcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 X42 Protocol (X42) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02992.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu X42?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 33.43 X42.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của X42 sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của X42 bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi X42 sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của X42 bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ X42 so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của X42/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 X42 tính bằng SEK là kr14,66, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 X42/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của X42 Protocol tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của X42 Protocol (X42) đã tăng giảm lên -56,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, X42 Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của X42 Protocol (X42) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của X42 Protocol (X42) so với SEK giao động giữa mức cao 0,03810937 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,02736370 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của X42 trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00659096 kr (24.1%).
So sánh giá hàng ngày của X42 Protocol (X42) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của X42 Protocol (X42) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 X42 sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02991656 kr | -0,00318538 kr | 9.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,03304749 kr | -0,00090716 kr | 2.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,03395465 kr | 0,00659096 kr | 24.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,02736370 kr | -0,00672713 kr | 19.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,03409083 kr | -0,00352566 kr | 9.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03761649 kr | -0,00049288 kr | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03810937 kr | 0,00020556 kr | 0.5% |
X42 / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ X42 Protocol (X42) sang SEK là kr0,02992 cho mỗi 1 X42. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 X42 lấy 0,149583 kr hoặc 50,00 kr lấy 1671.32 X42, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch X42 phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi X42 Protocol (X42) sang SEK
X42 | SEK |
---|---|
0.01 X42 | 0.00029917 SEK |
0.1 X42 | 0.00299166 SEK |
1 X42 | 0.02991656 SEK |
2 X42 | 0.059833 SEK |
5 X42 | 0.149583 SEK |
10 X42 | 0.299166 SEK |
20 X42 | 0.598331 SEK |
50 X42 | 1.50 SEK |
100 X42 | 2.99 SEK |
1000 X42 | 29.92 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang X42
SEK | X42 |
---|---|
0.01 SEK | 0.334263 X42 |
0.1 SEK | 3.34 X42 |
1 SEK | 33.43 X42 |
2 SEK | 66.85 X42 |
5 SEK | 167.13 X42 |
10 SEK | 334.26 X42 |
20 SEK | 668.53 X42 |
50 SEK | 1671.32 X42 |
100 SEK | 3342.63 X42 |
1000 SEK | 33426 X42 |