Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XANA
XETA / SEK
#1115
kr0,08766
1.0%
0.061316 BTC
1.4%
$0,008002
Phạm vi trong 24g
$0,008517
Chuyển đổi XANA sang Swedish Krona (XETA sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XANA (XETA) sang SEK là kr0,08766.
XETA
SEK
1 XETA = kr0,08766
Cách mua XETA bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XETA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XETA bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XETA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XETA bằng SEK!
-
Chọn XANA (XETA) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XETA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XETA sang SEK
XANA (XETA) hôm nay có giá trị là kr0,08766, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XETA ngày hôm nay là 11.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XANA được giao dịch là kr19.889.855.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 0.5% | 11.2% | 30.9% | 6.0% | 75.6% |
Số liệu thống kê về XANA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr202.916.682 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr430.857.472 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr19.889.855 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.321.833.333
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.930.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XANAcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 XANA (XETA) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,08766.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XETA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 11.41 XETA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XETA sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của XETA bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XETA sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XETA bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XETA so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của XETA/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XETA tính bằng SEK là kr1,58, được ghi nhận vào ngày Thg 7 20, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XETA/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XANA tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của XANA (XETA) đã tăng giảm lên -3,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, XANA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XANA (XETA) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XANA (XETA) so với SEK giao động giữa mức cao 0,107280 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,087663 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XETA trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00851004 kr (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của XANA (XETA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XANA (XETA) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XETA sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,087663 kr | -0,00089821 kr | 1.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,093952 kr | 0,00082478 kr | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,093127 kr | -0,00557759 kr | 5.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,098705 kr | -0,00089693 kr | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,099602 kr | -0,00767821 kr | 7.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,107280 kr | 0,00276972 kr | 2.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,104510 kr | 0,00851004 kr | 8.9% |
XETA / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XANA (XETA) sang SEK là kr0,08766 cho mỗi 1 XETA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XETA lấy 0,438314 kr hoặc 50,00 kr lấy 570.37 XETA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XETA phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XANA (XETA) sang SEK
XETA | SEK |
---|---|
0.01 XETA | 0.00087663 SEK |
0.1 XETA | 0.00876629 SEK |
1 XETA | 0.087663 SEK |
2 XETA | 0.175326 SEK |
5 XETA | 0.438314 SEK |
10 XETA | 0.876629 SEK |
20 XETA | 1.75 SEK |
50 XETA | 4.38 SEK |
100 XETA | 8.77 SEK |
1000 XETA | 87.66 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang XETA
SEK | XETA |
---|---|
0.01 SEK | 0.114073 XETA |
0.1 SEK | 1.14 XETA |
1 SEK | 11.41 XETA |
2 SEK | 22.81 XETA |
5 SEK | 57.04 XETA |
10 SEK | 114.07 XETA |
20 SEK | 228.15 XETA |
50 SEK | 570.37 XETA |
100 SEK | 1140.73 XETA |
1000 SEK | 11407.34 XETA |