Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XAYA
WCHI / VND
#1960
₫1.691,36
1.3%
0.051046 BTC
0.2%
$0,06664
Phạm vi trong 24g
$0,06883
Chuyển đổi XAYA sang Vietnamese đồng (WCHI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XAYA (WCHI) sang VND là ₫1.691,36.
WCHI
VND
1 WCHI = ₫1.691,36
Cách mua WCHI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WCHI
-
Bạn có thể mua và bán XAYA (WCHI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WCHI sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WCHI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WCHI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn XAYA (WCHI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WCHI sang VND
XAYA (WCHI) hôm nay có giá trị là ₫1.691,36, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WCHI ngày hôm nay là 4.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XAYA được giao dịch là ₫397.111.179.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.1% | 5.1% | 3.8% | 15.1% | 19.5% |
Số liệu thống kê về XAYA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫97.516.190.520 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫130.862.259.364 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫397.111.179 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
57.605.492
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
77.303.932 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XAYAcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 XAYA (WCHI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫1.691,36.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WCHI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00059124 WCHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WCHI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WCHI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WCHI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WCHI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WCHI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WCHI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WCHI tính bằng VND là ₫17.341,50, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WCHI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XAYA tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của XAYA (WCHI) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, XAYA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XAYA (WCHI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XAYA (WCHI) so với VND giao động giữa mức cao 1.729,25 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 1.644,62 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WCHI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 47,83 ₫ (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của XAYA (WCHI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XAYA (WCHI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WCHI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.691,36 ₫ | -22,03 ₫ | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.728,15 ₫ | 36,85 ₫ | 2.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.691,30 ₫ | -1,15 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.692,45 ₫ | 47,83 ₫ | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.644,62 ₫ | -46,55 ₫ | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.691,16 ₫ | -38,09 ₫ | 2.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1.729,25 ₫ | 43,13 ₫ | 2.6% |
WCHI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XAYA (WCHI) sang VND là ₫1.691,36 cho mỗi 1 WCHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WCHI lấy 8.456,82 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.02956193 WCHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WCHI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XAYA (WCHI) sang VND
WCHI | VND |
---|---|
0.01 WCHI | 16.91 VND |
0.1 WCHI | 169.14 VND |
1 WCHI | 1691.36 VND |
2 WCHI | 3382.73 VND |
5 WCHI | 8456.82 VND |
10 WCHI | 16913.65 VND |
20 WCHI | 33827 VND |
50 WCHI | 84568 VND |
100 WCHI | 169136 VND |
1000 WCHI | 1691365 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WCHI
VND | WCHI |
---|---|
0.01 VND | 0.00000591 WCHI |
0.1 VND | 0.00005912 WCHI |
1 VND | 0.00059124 WCHI |
2 VND | 0.00118248 WCHI |
5 VND | 0.00295619 WCHI |
10 VND | 0.00591239 WCHI |
20 VND | 0.01182477 WCHI |
50 VND | 0.02956193 WCHI |
100 VND | 0.059124 WCHI |
1000 VND | 0.591239 WCHI |