Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
XCAD Network
XCAD / IDR
#1072
Rp4.511,61
0.9%
0.055051 BTC
2.8%
0,0001251 ETH
1.0%
$0,2913
Phạm vi trong 24g
$0,2992
XCAD Network has recently migrated their BSC contract from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi XCAD Network sang Indonesian Rupiah (XCAD sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XCAD Network (XCAD) sang IDR là Rp4.511,61.
XCAD
IDR
1 XCAD = Rp4.511,61
Cách mua XCAD bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XCAD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XCAD bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XCAD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XCAD bằng IDR!
-
Chọn XCAD Network (XCAD) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XCAD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XCAD sang IDR
XCAD Network (XCAD) hôm nay có giá trị là Rp4.511,61, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XCAD ngày hôm nay là 10.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XCAD Network được giao dịch là Rp29.262.750.383.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.0% | 10.5% | 15.0% | 17.6% | 70.5% |
Số liệu thống kê về XCAD Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp248.926.101.160 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp896.502.287.633 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp29.262.750.383 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
55.187.451
Tổng
198.756.483
Liquidity (Team)
(0x9760)
- 27.556.782
Foundation
(0x031B)
- 42.550.001
Pre Seed
(0x4E5b)
- 4.550.000
Partners & Advisors
(0xaDB3)
- 16.000.000
Team Wallet
(0xe019)
- 20.000.000
Seed Sale (Team)
(0x0763)
- 8.818.867
Ecosystem
(0x7904)
- 24.093.381
Nguồn cung lưu thông ước tính
55.187.451
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
198.756.483 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XCAD Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 XCAD Network (XCAD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp4.511,61.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCAD?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00022165 XCAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XCAD sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của XCAD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCAD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCAD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCAD so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của XCAD/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XCAD tính bằng IDR là Rp129.606, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCAD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XCAD Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của XCAD Network (XCAD) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, XCAD Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XCAD Network (XCAD) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XCAD Network (XCAD) so với IDR giao động giữa mức cao 4.989,83 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 4.511,11 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XCAD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -331,86 Rp (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của XCAD Network (XCAD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XCAD Network (XCAD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCAD sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 12, 2024 | Thứ năm | 4.511,61 Rp | -39,93 Rp | 0.9% |
Tháng chín 11, 2024 | Thứ tư | 4.511,11 Rp | -37,93 Rp | 0.8% |
Tháng chín 10, 2024 | Thứ ba | 4.549,04 Rp | 2,83 Rp | 0.1% |
Tháng chín 09, 2024 | Thứ hai | 4.546,21 Rp | -24,50 Rp | 0.5% |
Tháng chín 08, 2024 | Chủ nhật | 4.570,71 Rp | -87,25 Rp | 1.9% |
Tháng chín 07, 2024 | Thứ bảy | 4.657,97 Rp | -331,86 Rp | 6.7% |
Tháng chín 06, 2024 | Thứ sáu | 4.989,83 Rp | -170,36 Rp | 3.3% |
XCAD / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XCAD Network (XCAD) sang IDR là Rp4.511,61 cho mỗi 1 XCAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XCAD lấy 22.558 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01108253 XCAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XCAD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XCAD Network (XCAD) sang IDR
XCAD | IDR |
---|---|
0.01 XCAD | 45.12 IDR |
0.1 XCAD | 451.16 IDR |
1 XCAD | 4511.61 IDR |
2 XCAD | 9023.21 IDR |
5 XCAD | 22558 IDR |
10 XCAD | 45116 IDR |
20 XCAD | 90232 IDR |
50 XCAD | 225580 IDR |
100 XCAD | 451161 IDR |
1000 XCAD | 4511607 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang XCAD
IDR | XCAD |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000222 XCAD |
0.1 IDR | 0.00002217 XCAD |
1 IDR | 0.00022165 XCAD |
2 IDR | 0.00044330 XCAD |
5 IDR | 0.00110825 XCAD |
10 IDR | 0.00221651 XCAD |
20 IDR | 0.00443301 XCAD |
50 IDR | 0.01108253 XCAD |
100 IDR | 0.02216505 XCAD |
1000 IDR | 0.221651 XCAD |