Tiền ảo: 14.041
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,498T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 60,027B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XCAD logo

XCAD Network
XCAD / IDR

#725
Rp14.249,70
2.7%
0,00001387 BTC 1.5%
0,0002830 ETH 1.7%
$0,8639 Phạm vi trong 24g $0,9192

Chuyển đổi XCAD Network sang Indonesian Rupiah (XCAD sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XCAD Network (XCAD) sang IDR là Rp14.249,70.
XCAD
IDR

1 XCAD = Rp14.249,70

Cách mua XCAD bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XCAD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XCAD bằng IDR!

Biểu đồ XCAD sang IDR

XCAD Network (XCAD) hôm nay có giá trị là Rp14.249,70, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XCAD ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XCAD Network được giao dịch là Rp125.736.443.325.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.7% 9.8% 1.9% 22.8% 18.3%
Số liệu thống kê về XCAD Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp738.438.682.326
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp2.836.315.516.081
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp125.736.443.325
Cung lưu thông
51.746.526
Tổng cung
198.756.483
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 XCAD Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 XCAD Network (XCAD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp14.249,70.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCAD?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007018 XCAD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XCAD sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của XCAD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCAD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCAD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCAD so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của XCAD/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XCAD tính bằng IDR là Rp129.606, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCAD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XCAD Network tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của XCAD Network (XCAD) đã tăng giảm lên -22,30 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, XCAD Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XCAD Network (XCAD) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XCAD Network (XCAD) so với IDR giao động giữa mức cao 14.249,70 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 12.167,16 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XCAD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -445,12 Rp (3.5%).

So sánh giá hàng ngày của XCAD Network (XCAD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XCAD sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 14.249,70 Rp 376,77 Rp 2.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 12.183,65 Rp -23,39 Rp 0.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 12.207,03 Rp 39,87 Rp 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 12.167,16 Rp -445,12 Rp 3.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 12.612,28 Rp -358,52 Rp 2.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 12.970,80 Rp -88,64 Rp 0.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 13.059,44 Rp -232,57 Rp 1.7%

XCAD / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XCAD Network (XCAD) sang IDR là Rp14.249,70 cho mỗi 1 XCAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XCAD lấy 71.248 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00350885 XCAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XCAD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XCAD Network (XCAD) sang IDR

XCAD IDR
0.01 XCAD 142.50 IDR
0.1 XCAD 1424.97 IDR
1 XCAD 14249.70 IDR
2 XCAD 28499 IDR
5 XCAD 71248 IDR
10 XCAD 142497 IDR
20 XCAD 284994 IDR
50 XCAD 712485 IDR
100 XCAD 1424970 IDR
1000 XCAD 14249697 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang XCAD

IDR XCAD
0.01 IDR 0.000000701769 XCAD
0.1 IDR 0.00000702 XCAD
1 IDR 0.00007018 XCAD
2 IDR 0.00014035 XCAD
5 IDR 0.00035088 XCAD
10 IDR 0.00070177 XCAD
20 IDR 0.00140354 XCAD
50 IDR 0.00350885 XCAD
100 IDR 0.00701769 XCAD
1000 IDR 0.070177 XCAD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng