Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,429T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 75,879B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XDEFI logo

XDEFI
XDEFI / SEK

#1456
kr0,9347
1.9%
0.051371 BTC 1.0%
0,00002840 ETH 0.9%
$0,08487 Phạm vi trong 24g $0,08854

Chuyển đổi XDEFI sang Swedish Krona (XDEFI sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XDEFI (XDEFI) sang SEK là kr0,9347.
XDEFI
SEK

1 XDEFI = kr0,9347

Cách mua XDEFI bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XDEFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XDEFI bằng SEK!

Biểu đồ XDEFI sang SEK

XDEFI (XDEFI) hôm nay có giá trị là kr0,9347, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XDEFI ngày hôm nay là 2.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XDEFI được giao dịch là kr2.408.553.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 2.6% 0.8% 13.5% 35.9% 13.7%
Số liệu thống kê về XDEFI
Giá trị vốn hóa thị trường
kr104.135.540
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.46
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr224.299.544
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr2.408.553
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
111.424.790
Tổng cung
240.000.000
Tổng lượng cung tối đa
240.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 XDEFIcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 XDEFI (XDEFI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,9347.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XDEFI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.070 XDEFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XDEFI sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của XDEFI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XDEFI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XDEFI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XDEFI so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của XDEFI/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XDEFI tính bằng SEK là kr21,23, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XDEFI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XDEFI tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của XDEFI (XDEFI) đã tăng giảm lên -34,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, XDEFI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XDEFI (XDEFI) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XDEFI (XDEFI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,954112 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,872427 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XDEFI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,055620 kr (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của XDEFI (XDEFI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XDEFI sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,934686 kr -0,01856703 kr 1.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,954112 kr 0,03619161 kr 3.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,917920 kr 0,03063188 kr 3.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,887288 kr -0,00476675 kr 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,892055 kr 0,01962874 kr 2.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,872427 kr -0,02771895 kr 3.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,900145 kr -0,055620 kr 5.8%

XDEFI / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XDEFI (XDEFI) sang SEK là kr0,9347 cho mỗi 1 XDEFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XDEFI lấy 4,67 kr hoặc 50,00 kr lấy 53.49 XDEFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XDEFI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XDEFI (XDEFI) sang SEK

XDEFI SEK
0.01 XDEFI 0.00934686 SEK
0.1 XDEFI 0.093469 SEK
1 XDEFI 0.934686 SEK
2 XDEFI 1.87 SEK
5 XDEFI 4.67 SEK
10 XDEFI 9.35 SEK
20 XDEFI 18.69 SEK
50 XDEFI 46.73 SEK
100 XDEFI 93.47 SEK
1000 XDEFI 934.69 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang XDEFI

SEK XDEFI
0.01 SEK 0.01069879 XDEFI
0.1 SEK 0.106988 XDEFI
1 SEK 1.070 XDEFI
2 SEK 2.14 XDEFI
5 SEK 5.35 XDEFI
10 SEK 10.70 XDEFI
20 SEK 21.40 XDEFI
50 SEK 53.49 XDEFI
100 SEK 106.99 XDEFI
1000 SEK 1069.88 XDEFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng