Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Xeno
XENO / SEK
#3386
kr0,0003258
1.5%
0.094764 BTC
3.4%
0.089821 ETH
5.6%
$0,00002961
Phạm vi trong 24g
$0,00003161
Chuyển đổi Xeno sang Swedish Krona (XENO sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Xeno (XENO) sang SEK là kr0,0003258.
XENO
SEK
1 XENO = kr0,0003258
Cách mua XENO bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XENO
-
Bạn có thể mua và bán Xeno (XENO) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XENO sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua XENO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua XENO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Xeno (XENO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XENO sang SEK
Xeno (XENO) hôm nay có giá trị là kr0,0003258, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XENO ngày hôm nay là 15.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Xeno được giao dịch là kr3.237,12.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.5% | 14.5% | 9.9% | 65.3% | - |
Số liệu thống kê về Xeno
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr3.258.292 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr3.258.292 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.237,12 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Xenocó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Xeno (XENO) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,0003258.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XENO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3069.09 XENO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XENO sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của XENO bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XENO sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XENO bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XENO so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của XENO/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XENO tính bằng SEK là kr0,001219, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XENO/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Xeno tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Xeno (XENO) đã tăng giảm lên -64,80 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Xeno có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Xeno (XENO) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Xeno (XENO) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00035635 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,00031575 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XENO trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00004404 kr (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Xeno (XENO) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Xeno (XENO) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XENO sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00032583 kr | 0,00000478 kr | 1.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00031864 kr | 0,00000289 kr | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00031575 kr | -0,00000360 kr | 1.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00031935 kr | -0,00000424 kr | 1.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00032359 kr | -0,00000574 kr | 1.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00032933 kr | -0,00002702 kr | 7.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00035635 kr | -0,00004404 kr | 11.0% |
XENO / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Xeno (XENO) sang SEK là kr0,0003258 cho mỗi 1 XENO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XENO lấy 0,00162915 kr hoặc 50,00 kr lấy 153455 XENO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XENO phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Xeno (XENO) sang SEK
XENO | SEK |
---|---|
0.01 XENO | 0.00000326 SEK |
0.1 XENO | 0.00003258 SEK |
1 XENO | 0.00032583 SEK |
2 XENO | 0.00065166 SEK |
5 XENO | 0.00162915 SEK |
10 XENO | 0.00325829 SEK |
20 XENO | 0.00651658 SEK |
50 XENO | 0.01629146 SEK |
100 XENO | 0.03258292 SEK |
1000 XENO | 0.325829 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang XENO
SEK | XENO |
---|---|
0.01 SEK | 30.69 XENO |
0.1 SEK | 306.91 XENO |
1 SEK | 3069.09 XENO |
2 SEK | 6138.19 XENO |
5 SEK | 15345.46 XENO |
10 SEK | 30691 XENO |
20 SEK | 61382 XENO |
50 SEK | 153455 XENO |
100 SEK | 306909 XENO |
1000 SEK | 3069093 XENO |