Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
X
X / IDR
#3375
Rp0,004826
2.7%
0.0114767 BTC
3.1%
0.0109774 ETH
2.0%
$0.063022
Phạm vi trong 24g
$0.063210
Chuyển đổi X sang Indonesian Rupiah (X sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 X (X) sang IDR là Rp0,004826.
X
IDR
1 X = Rp0,004826
Cách mua X bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch X
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua X bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua X.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua X bằng IDR!
-
Chọn X (X) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được X, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ X sang IDR
X (X) hôm nay có giá trị là Rp0,004826, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của X ngày hôm nay là 15.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng X được giao dịch là Rp45.684.068.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.7% | 14.5% | 29.6% | 23.1% | - |
Số liệu thống kê về X
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp4.677.545.575 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp4.677.545.575 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp45.684.068 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
966.082.387.957 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
966.082.387.957 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
983.041.265.693 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Xcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 X (X) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,004826.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu X?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 207.23 X.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của X sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của X bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi X sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của X bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ X so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của X/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 X tính bằng IDR là Rp0,4274, được ghi nhận vào ngày Thg 8 03, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 X/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của X tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của X (X) đã tăng giảm lên -22,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, X có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của X (X) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của X (X) so với IDR giao động giữa mức cao 0,00566215 Rp trên Thứ hai và mức thấp 0,00471784 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của X trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00064423 Rp (12.0%).
So sánh giá hàng ngày của X (X) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của X (X) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 X sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00482558 Rp | -0,00013160 Rp | 2.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00491573 Rp | 0,00015876 Rp | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00475697 Rp | 0,00003913 Rp | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00471784 Rp | -0,00064423 Rp | 12.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00536207 Rp | -0,00027764 Rp | 4.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00563971 Rp | -0,00002245 Rp | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00566215 Rp | 0,00012322 Rp | 2.2% |
X / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ X (X) sang IDR là Rp0,004826 cho mỗi 1 X. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 X lấy 0,02412791 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 10361.44 X, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch X phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi X (X) sang IDR
X | IDR |
---|---|
0.01 X | 0.00004826 IDR |
0.1 X | 0.00048256 IDR |
1 X | 0.00482558 IDR |
2 X | 0.00965116 IDR |
5 X | 0.02412791 IDR |
10 X | 0.04825582 IDR |
20 X | 0.096512 IDR |
50 X | 0.241279 IDR |
100 X | 0.482558 IDR |
1000 X | 4.83 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang X
IDR | X |
---|---|
0.01 IDR | 2.07 X |
0.1 IDR | 20.72 X |
1 IDR | 207.23 X |
2 IDR | 414.46 X |
5 IDR | 1036.14 X |
10 IDR | 2072.29 X |
20 IDR | 4144.58 X |
50 IDR | 10361.44 X |
100 IDR | 20723 X |
1000 IDR | 207229 X |