coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1080
Giá XMON (XMON)

XMON XMON / KWD

KD920,86 5.6%
0,10775499 BTC 4.8%
1,70112089 ETH 5.2%
Trên danh sách theo dõi 4.888
KD859,30
Phạm vi 24H
KD1.026,40
Giá trị vốn hóa thị trường KD2.311.307
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.25
KL giao dịch trong 24 giờ KD139.602
Định giá pha loãng hoàn toàn KD9.202.091
Cung lưu thông 2.511
Tổng cung 10.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi XMON sang Kuwaiti Dinar (XMON sang KWD)

XMON
KWD

1 XMON = KD920,86

Cập nhật lần cuối 03:49AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XMON thành KWD

Tỷ giá hối đoái từ XMON sang KWD hôm nay là 920,86 KD và đã đã tăng 5.5% từ KD873,05 kể từ hôm nay.
XMON (XMON) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -88.6% từ KD8.082,68 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.1%
5.6%
-1.6%
-12.1%
-88.6%
-92.1%

Tôi có thể mua và bán XMON ở đâu?

XMON có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD139.602. XMON có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Uniswap (v3).

Lịch sử giá 7 ngày của XMON (XMON) đến KWD

So sánh giá & các thay đổi của XMON trong KWD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XMON sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 920,86 KD 47,81 KD 5.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 873,36 KD 39,21 KD 4.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 834,15 KD -45,83 KD -5.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 879,99 KD -13,61 KD -1.5%
March 23, 2023 Thứ năm 893,59 KD -40,65 KD -4.4%
March 22, 2023 Thứ tư 934,24 KD -0,408277 KD -0.0%
March 21, 2023 Thứ ba 934,65 KD 0,348200 KD 0.0%

Chuyển đổi XMON (XMON) sang KWD

XMON KWD
0.01 XMON 9.21 KWD
0.1 XMON 92.09 KWD
1 XMON 920.86 KWD
2 XMON 1841.71 KWD
5 XMON 4604.28 KWD
10 XMON 9208.56 KWD
20 XMON 18417.13 KWD
50 XMON 46043 KWD
100 XMON 92086 KWD
1000 XMON 920856 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang XMON

KWD XMON
0.01 KWD 0.00001086 XMON
0.1 KWD 0.00010859 XMON
1 KWD 0.00108595 XMON
2 KWD 0.00217189 XMON
5 KWD 0.00542973 XMON
10 KWD 0.01085946 XMON
20 KWD 0.02171891 XMON
50 KWD 0.054297 XMON
100 KWD 0.108595 XMON
1000 KWD 1.086 XMON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu