coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1061
Giá XMON (XMON)

XMON XMON / NOK

kr33.835,70 15.7%
0,11602748 BTC 15.6%
1,83074927 ETH 15.7%
Trên danh sách theo dõi 4.893
kr28.395,96
Phạm vi 24H
kr34.595,38
Giá trị vốn hóa thị trường kr84.232.648
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.25
KL giao dịch trong 24 giờ kr3.321.350
Định giá pha loãng hoàn toàn kr335.358.484
Cung lưu thông 2.511
Tổng cung 10.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi XMON sang Norwegian Krone (XMON sang NOK)

XMON
NOK

1 XMON = kr33.835,70

Cập nhật lần cuối 04:04PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XMON thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ XMON sang NOK hôm nay là 33.836 kr và đã đã tăng 15.7% từ kr29.250,35 kể từ hôm nay.
XMON (XMON) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -88.2% từ kr287.263 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
15.7%
2.6%
-4.9%
-88.4%
-89.5%

Tôi có thể mua và bán XMON ở đâu?

XMON có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr3.321.350. XMON có thể được giao dịch trên 13 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Uniswap (v3).

Lịch sử giá 7 ngày của XMON (XMON) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của XMON trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XMON sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 26, 2023 Chủ nhật 33.836 kr 4.585,35 kr 15.7%
March 25, 2023 Thứ bảy 28.519 kr -1.403,26 kr -4.7%
March 24, 2023 Thứ sáu 29.922 kr -564,90 kr -1.9%
March 23, 2023 Thứ năm 30.487 kr -1.642,69 kr -5.1%
March 22, 2023 Thứ tư 32.130 kr -341,86 kr -1.1%
March 21, 2023 Thứ ba 32.472 kr -190,03 kr -0.6%
March 20, 2023 Thứ hai 32.662 kr -1.064,62 kr -3.2%

Chuyển đổi XMON (XMON) sang NOK

XMON NOK
0.01 XMON 338.36 NOK
0.1 XMON 3383.57 NOK
1 XMON 33836 NOK
2 XMON 67671 NOK
5 XMON 169178 NOK
10 XMON 338357 NOK
20 XMON 676714 NOK
50 XMON 1691785 NOK
100 XMON 3383570 NOK
1000 XMON 33835699 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XMON

NOK XMON
0.01 NOK 0.000000295546 XMON
0.1 NOK 0.00000296 XMON
1 NOK 0.00002955 XMON
2 NOK 0.00005911 XMON
5 NOK 0.00014777 XMON
10 NOK 0.00029555 XMON
20 NOK 0.00059109 XMON
50 NOK 0.00147773 XMON
100 NOK 0.00295546 XMON
1000 NOK 0.02955458 XMON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu