Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Xpense
XPE / BHD
#1915
BD0,07356
7.0%
0.052981 BTC
6.3%
$0,1939
Phạm vi trong 24g
$0,2131
Chuyển đổi Xpense sang Bahraini Dinar (XPE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Xpense (XPE) sang BHD là BD0,07356.
XPE
BHD
1 XPE = BD0,07356
Cách mua XPE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPE
-
Bạn có thể mua và bán Xpense (XPE) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Xpense sôi động nhất là sàn XeggeX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPE bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPE bằng BHD!
-
Chọn Xpense (XPE) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPE sang BHD
Xpense (XPE) hôm nay có giá trị là BD0,07356, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 7.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPE ngày hôm nay là 0.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Xpense được giao dịch là BD16.274,02.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 7.0% | 0.5% | 1.7% | 18.8% | - |
Số liệu thống kê về Xpense
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD1.531.535 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.531.535 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD16.274,02 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.819.052 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.819.052 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Xpensecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Xpense (XPE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,07356.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 13.59 XPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của XPE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của XPE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPE tính bằng BHD là BD0,3301, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Xpense tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Xpense (XPE) đã tăng giảm lên -18,70 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Xpense có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Xpense (XPE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Xpense (XPE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,073874 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,069222 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00549578 BD (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Xpense (XPE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Xpense (XPE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,073564 BD | -0,00549578 BD | 7.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,072958 BD | 0,00036527 BD | 0.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,072593 BD | -0,00039793 BD | 0.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,072991 BD | 0,00210002 BD | 3.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,070891 BD | 0,00166855 BD | 2.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,069222 BD | -0,00465199 BD | 6.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,073874 BD | 0,00069867 BD | 1.0% |
XPE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Xpense (XPE) sang BHD là BD0,07356 cho mỗi 1 XPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPE lấy 0,367821 BD hoặc 50,00 BD lấy 679.68 XPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Xpense (XPE) sang BHD
XPE | BHD |
---|---|
0.01 XPE | 0.00073564 BHD |
0.1 XPE | 0.00735641 BHD |
1 XPE | 0.073564 BHD |
2 XPE | 0.147128 BHD |
5 XPE | 0.367821 BHD |
10 XPE | 0.735641 BHD |
20 XPE | 1.47 BHD |
50 XPE | 3.68 BHD |
100 XPE | 7.36 BHD |
1000 XPE | 73.56 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang XPE
BHD | XPE |
---|---|
0.01 BHD | 0.135936 XPE |
0.1 BHD | 1.36 XPE |
1 BHD | 13.59 XPE |
2 BHD | 27.19 XPE |
5 BHD | 67.97 XPE |
10 BHD | 135.94 XPE |
20 BHD | 271.87 XPE |
50 BHD | 679.68 XPE |
100 BHD | 1359.36 XPE |
1000 BHD | 13593.59 XPE |