Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPR Network
XPR / CZK
#906
Kč0,02702
5.8%
0.071674 BTC
0.8%
0.063255 ETH
10.6%
$0,001114
Phạm vi trong 24g
$0,001210
Proton (XPR) has rebranded to XPR Network (XPR). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi XPR Network sang Czech Koruna (XPR sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPR Network (XPR) sang CZK là Kč0,02702.
XPR
CZK
1 XPR = Kč0,02702
Cách mua XPR bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPR bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPR bằng CZK!
-
Chọn XPR Network (XPR) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPR sang CZK
XPR Network (XPR) hôm nay có giá trị là Kč0,02702, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPR ngày hôm nay là 10.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPR Network được giao dịch là Kč31.010.857.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.6% | 11.8% | 9.2% | 3.1% | 14.1% |
Số liệu thống kê về XPR Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč697.388.441 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč786.495.484 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč31.010.857 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.750.871.463
Circulating supply details at https://proton.bloks.io/supply |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
29.041.123.906 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPR Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 XPR Network (XPR) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,02702.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPR?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 37.01 XPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPR sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của XPR bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPR sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPR bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPR so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của XPR/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPR tính bằng CZK là Kč2,52, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPR/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XPR Network tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của XPR Network (XPR) đã tăng giảm lên -7,10 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, XPR Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XPR Network (XPR) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPR Network (XPR) so với CZK giao động giữa mức cao 0,02701980 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,02419198 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPR trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00147095 Kč (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPR sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,02701980 Kč | 0,00147095 Kč | 5.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,02617537 Kč | -0,00027579 Kč | 1.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,02645116 Kč | 0,00102727 Kč | 4.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,02542389 Kč | 0,00061141 Kč | 2.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,02481248 Kč | -0,00056529 Kč | 2.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02537777 Kč | 0,00118579 Kč | 4.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,02419198 Kč | -0,00141726 Kč | 5.5% |
XPR / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XPR Network (XPR) sang CZK là Kč0,02702 cho mỗi 1 XPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPR lấy 0,135099 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1850.49 XPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPR phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XPR Network (XPR) sang CZK
XPR | CZK |
---|---|
0.01 XPR | 0.00027020 CZK |
0.1 XPR | 0.00270198 CZK |
1 XPR | 0.02701980 CZK |
2 XPR | 0.054040 CZK |
5 XPR | 0.135099 CZK |
10 XPR | 0.270198 CZK |
20 XPR | 0.540396 CZK |
50 XPR | 1.35 CZK |
100 XPR | 2.70 CZK |
1000 XPR | 27.02 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang XPR
CZK | XPR |
---|---|
0.01 CZK | 0.370099 XPR |
0.1 CZK | 3.70 XPR |
1 CZK | 37.01 XPR |
2 CZK | 74.02 XPR |
5 CZK | 185.05 XPR |
10 CZK | 370.10 XPR |
20 CZK | 740.20 XPR |
50 CZK | 1850.49 XPR |
100 CZK | 3700.99 XPR |
1000 CZK | 37010 XPR |